Wo men de shi jie tai duo fen fen rao rao
Wang le na li cai you zui zhen de wei xiao
Zong ran you ruo shui san qian wo ye zhi qu yi piao
Ren sheng duan duan he bi zi xun ku nao
Chun hua he qui yue yi yang dou shi zui hao
Cai zhi dao tian xia wu shuang duo nan zhao
Tai duo de wen rou huai bao zhi yao ni de yi kao
You ni suo you fan nao yun san yan xiao
(Chorus)
Zhe shi jie zhen ai duo nan zhao, fan nao yi dan pao
Zhi xiang yao he ni yi qi kuai le xiao yao
Yong ren zi nao shi zui ke xiao, en yuan jie ke pao
Dui jiu dang ge gong kan na yun dan tian gao
Jiu zhe yang yi zhi dao lao
(mp3.zing.vn)
Thế gian nhiều chuyện thị phi
Nụ cười chân tình sớm rơi vào quên lãng
Dù rằng có đến ba nghìn dòng sông
Nhưng chúng ta chỉ có duy nhất một chiếc gáo
Đời người ngắn ngủi, hà tất tự tìm khổ não
Xuân hoa cùng thu nguyệt đều là tuyệt diệu
Mới hay thiên hạ vô song khó tìm lắm thay
Bao nhiêu hoài bão ôn nhu, ta chỉ có thể dựa vào người
Nguyện cùng người sẻ chia mọi phiền muộn
Thế gian này chân tình khó tìm
Gạt tan phiền não thầm muốn người tiêu diêu hạnh phúc
Tự tìm đến u sầu thật đáng cười thay, rủ bỏ ân oán
Cùng uống rượu hát ca ngắm trời xanh mây trắng
Cứ như vậy mãi cho đến khi đầu bạc răng long.
Open mind. C'est la vie. Let me try (to do it). Tell myself: 'Be strong'. Live more logically.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Symbols used in this blog:
Symbols: © → » «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound
☶
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound
☶
No comments:
Post a Comment