1. Tổng hợp một số cách hỏi tên trong tiếng Trung:
* 您贵姓?
* 你叫什么名字? (informal style: 你叫什么?)
* 他姓什么?; 她姓什么?
* 您是...; 你是...
2. Tổng hợp một số họ (surname) phổ biến của người Trung Quốc:
* Liú 刘 (S6): Lưu
- 刘京 (Liú Jīng) (Lưu Kinh)
* Zhāng 张 (S7): Trương
3. Tổng hợp một số tên phổ biến của người Trung Quốc:
* JīngJīng 京京 (Kinh Kinh)
* 王兰; 王林
4. Không phân loại:
* 馬小民 (吗小民) (Mǎ Xiǎomín) (Mã Tiểu Dân)
* 馬小清 (吗小清) (Mǎ Xiǎoqīng) (Mã Tiểu Thanh)
* Viên Thiệu: 绍 shào (154-202) (chữ 'thiệu' là trong từ 'giới thiệu' 介绍 jièshào)
5. Tổng hợp một số tên của người phương Tây phiên âm theo tiếng Trung:
◘ (chinese-tools.com) công cụ chuyển tên thành tiếng Trung
◘ (chineseculture.about.com) chuyển sang tên tiếng Trung
* Dàwèi 大卫: David
* Luóbótè 罗伯特: Robert
* Lùxī 露西: Lucy, Lucie (Lộ Tây)
* Mǎlì 玛丽: Mary, Marie (Mã Lệ)
* Yuēhàn 约翰: John, Johan, Johann
* 您贵姓?
* 你叫什么名字? (informal style: 你叫什么?)
* 他姓什么?; 她姓什么?
* 您是...; 你是...
2. Tổng hợp một số họ (surname) phổ biến của người Trung Quốc:
* Liú 刘 (S6): Lưu
- 刘京 (Liú Jīng) (Lưu Kinh)
* Zhāng 张 (S7): Trương
3. Tổng hợp một số tên phổ biến của người Trung Quốc:
* JīngJīng 京京 (Kinh Kinh)
* 王兰; 王林
4. Không phân loại:
* 馬小民 (吗小民) (Mǎ Xiǎomín) (Mã Tiểu Dân)
* 馬小清 (吗小清) (Mǎ Xiǎoqīng) (Mã Tiểu Thanh)
* Viên Thiệu: 绍 shào (154-202) (chữ 'thiệu' là trong từ 'giới thiệu' 介绍 jièshào)
5. Tổng hợp một số tên của người phương Tây phiên âm theo tiếng Trung:
◘ (chinese-tools.com) công cụ chuyển tên thành tiếng Trung
◘ (chineseculture.about.com) chuyển sang tên tiếng Trung
* Dàwèi 大卫: David
* Luóbótè 罗伯特: Robert
* Lùxī 露西: Lucy, Lucie (Lộ Tây)
* Mǎlì 玛丽: Mary, Marie (Mã Lệ)
* Yuēhàn 约翰: John, Johan, Johann
No comments:
Post a Comment