* jiàn 见 (4): to see, observe
* mā 妈 (6): mother (妈妈 mama)
* ma 吗 (6): gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi; question tag; final interrogative particle)
* men 们 (5) (suffix): số nhiều
* lái 来 (7): to come
* shī 师 (6): sư (teacher, master)
* tǐ 体 (7): thể (thân mình, hình thể, dạng)
* xiè 谢 (12): to thank
* mā 妈 (6): mother (妈妈 mama)
* ma 吗 (6): gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi; question tag; final interrogative particle)
* men 们 (5) (suffix): số nhiều
* lái 来 (7): to come
* shī 师 (6): sư (teacher, master)
* tǐ 体 (7): thể (thân mình, hình thể, dạng)
* xiè 谢 (12): to thank
No comments:
Post a Comment