* de 的 (8) (possessive particle): of, của, thuộc về
- 我是王老师的学生.
- 我的朋友
Lesson about 'de' (的):
* (mandarin.about.com) 3 chức năng của 'de' (Possessive paritcle; Descriptors; & Emphasis)
- 我是王老师的学生.
- 我的朋友
Lesson about 'de' (的):
* (mandarin.about.com) 3 chức năng của 'de' (Possessive paritcle; Descriptors; & Emphasis)
No comments:
Post a Comment