01 November, 2011

(301) L3: 你工作忙吗?

(CHÀO HỎI - 3)
1. Expression:
9. 你 工作 忙 吗? nǐ gōngzuò máng ma?
10. 很忙, 你呢? hěnmáng, nǐ ne?
11. 我不太忙. wǒ bú tài máng. (Xem lại cách phát âm với 不 bù)
12. 你 爸爸, 妈妈 身体 好 吗? nǐ bàba, māma shēntǐ hǎo ma?
2. Conversation:
(1) 你好!
你好!
你工作忙吗?
很忙, 你呢?
我不太忙.
(2) 您早!
老师 好!
你们 好!
老师 忙 吗?
很忙, 你们呢?
我不忙. Wǒ máng. (Note about the rule phát âm của từ 不 bù là: 我不太忙. Wǒ tài máng.)
我也不忙. Wǒ yě máng.
(3) Mary, 你好!
你好!
你 爸爸, 妈妈 身体 好吗?
他们 都 很好. 谢谢!
3. Expanding:
* 老师吗?
- 老师吗?
- 老师吗? lǎoshī lèi ma?
* 你 爸爸, 妈妈 身体好吗? 他们都很好.
- 你 哥哥, 姐姐 身体好吗? 他们都很好.
- 你 弟弟, 妹妹 身体好吗? 他们偷很好.
4. Practice:
* 不好 bùhǎo; 不太好 bútàihǎo; 也很忙 yěhěnmáng; 都很忙 dōuhěnmáng; 都不忙 dōubùmáng; 不累 búlèi; 不太累 bútàilèi; 都不累 dōubúlèi
* 今天 你 来吗? - 我来.
* 明天呢? - 也来.
* 你爸爸忙吗? - 很忙.
* 你妈妈呢? - 她也很忙. 我爸爸, 妈妈都很忙.
* 今天你累吗? - 我不太累, 你呢?
* 我也不太累.
* 明天你来吗? - 我不来.
* 你身体好吗?
* 你忙吗?
* 今天你累吗?
* 明天你来吗?
* 你爸爸, 妈妈, 哥哥, 姐姐, 弟弟, 妹妹 身体好吗?

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)