* nà 那 (7) (pronoun): đó, kia, that, those
- 那年 năm đó; 那天 hôm đó
- 那个人 người đó, that person (个人 gèrén tức là 'cá nhân'); 那个学生 (nàgèxuésheng) học sinh đó, that student
:::::
* 这是什么? What's this? Đây là gì?
* 那是什么? What's that? Kia là gì?
- 那年 năm đó; 那天 hôm đó
- 那个人 người đó, that person (个人 gèrén tức là 'cá nhân'); 那个学生 (nàgèxuésheng) học sinh đó, that student
:::::
* 这是什么? What's this? Đây là gì?
* 那是什么? What's that? Kia là gì?
No comments:
Post a Comment