::: Yes/No question:
* ma 吗 (6): Thêm particle 'ma' vào cuối một câu kể, ta sẽ có một câu hỏi.
- 你好吗?
- 你身体好吗?
- 她是美国人吗?
- 他是老师吗?
- 今天你高兴吗?
:::: Wh question:
1. shénme 什么 what?
2. shuí 谁 (S10) who?
3. nǎ 哪 (10) where? which? how? gì? nào? (nǎr 哪儿: where?, wherever, anywhere)
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Anh đi đâu? Where are you going?
* ma 吗 (6): Thêm particle 'ma' vào cuối một câu kể, ta sẽ có một câu hỏi.
- 你好吗?
- 你身体好吗?
- 她是美国人吗?
- 他是老师吗?
- 今天你高兴吗?
:::: Wh question:
1. shénme 什么 what?
2. shuí 谁 (S10) who?
3. nǎ 哪 (10) where? which? how? gì? nào? (nǎr 哪儿: where?, wherever, anywhere)
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Anh đi đâu? Where are you going?
4. jǐ 几 (2): how much, how many, what, mấy, vài, several
- 今天几号? Hôm nay ngày mùng mấy? What is the date today?
- 今天 十月 三十一号. Today is October, the 31st. (Jīntiān shíyuè sānshíyíhào.)
No comments:
Post a Comment