Khái niệm: Tượng hình là phép tạo chữ bằng cách vẽ mô phỏng các vật cụ thể.
Ví dụ: chữ nhật, nguyệt, sơn, xuyên (sông), etc.
:::::
2 strokes:
* 又 (yòu): again; hựu (lại nữa, một lần nữa) (象形) Picture of a right hand, which is used again and again
3 strokes:
* 女 (nǚ): woman, female; nữ (nữ giới, con gái, đàn bà) (象形) Picture of a seated woman. (Hình 1 phụ nữ ngồi)
*子 (zǐ, ): child; tử (con; tiếng tôn xưng: 'Thầy', 'Ngài') (象形) Picture of baby with outstretched arms, legs still hidden by a blanket. (Hình 1 baby tay giang rộng, còn chân vẫn cuốn tã)
5 strokes:
* 白 (bái, bó): white, pure; bạch (màu trắng) Picture of a burning candle.
6 strokes:
* 自 (zì): self; tự (tự bản thân; kể từ) (象形) Picture of a nose. (Chinese people still point to their noses when referring to themselves). Hè hè, cái mũi, mình thik cái mũi, cái mũi không biết nói, nằm ở giữa mặt người. Xem phim, thấy người TQ cũng hay chỉ vào mũi mình để nói 'wǒ'. (radical 132)
* 网 (wǎng): net, network; võng (cái lưới) Picture of a net.
8 strokes:
* 隹 (zhuī): short-tailed bird; chim đuôi ngắn (radical 172) (youtube.com)
10 strokes:
* 高 gāo (象形) Pictographic. Picture of a tall building.
Ví dụ: chữ nhật, nguyệt, sơn, xuyên (sông), etc.
:::::
2 strokes:
* 又 (yòu): again; hựu (lại nữa, một lần nữa) (象形) Picture of a right hand, which is used again and again
3 strokes:
* 女 (nǚ): woman, female; nữ (nữ giới, con gái, đàn bà) (象形) Picture of a seated woman. (Hình 1 phụ nữ ngồi)
*子 (zǐ, ): child; tử (con; tiếng tôn xưng: 'Thầy', 'Ngài') (象形) Picture of baby with outstretched arms, legs still hidden by a blanket. (Hình 1 baby tay giang rộng, còn chân vẫn cuốn tã)
5 strokes:
* 白 (bái, bó): white, pure; bạch (màu trắng) Picture of a burning candle.
6 strokes:
* 自 (zì): self; tự (tự bản thân; kể từ) (象形) Picture of a nose. (Chinese people still point to their noses when referring to themselves). Hè hè, cái mũi, mình thik cái mũi, cái mũi không biết nói, nằm ở giữa mặt người. Xem phim, thấy người TQ cũng hay chỉ vào mũi mình để nói 'wǒ'. (radical 132)
* 网 (wǎng): net, network; võng (cái lưới) Picture of a net.
8 strokes:
* 隹 (zhuī): short-tailed bird; chim đuôi ngắn (radical 172) (youtube.com)
10 strokes:
* 高 gāo (象形) Pictographic. Picture of a tall building.
No comments:
Post a Comment