(CHÀO HỎI - 1)
I. Expression:
1. 你好!Nǐhǎo!
2. 你好吗? Nǐ hǎo ma?
3. 很好。 Hěn hǎo.
4. 我 也 很 好。 Wǒ yě hěn hǎo.
II. Dialogue:
1. Dialogue1: (Nihao như là Hello và dùng được bất cứ trường hợp nào. Đáp lại cũng là Nihao!)
☺: Mary, 你好!
☻: 你好, David!
2. Dialogue2: (Nihaoma? thường dùng khi chào hỏi người đã quen biết. Đáp lại là Wo hen hao.)
☺: 你好吗?
☻: 很好. 你好吗?
☺: 我也很好.
III. Expanding:
* 你好!; 你们好! Nǐmen hǎo! (sandhi: nì mấn hảo)
* 你好吗?; 你们好吗?; 他好吗?; 她好吗?; 他们好吗?
1. Conversation1:
☺: 你们好吗?
☻: 我们 都 很好. 你好吗? wo men tou hen hao.
☺: 我 也 很好.
2. Conversation2:
☺: 你 来 吗?
☻: 我 来.
☺: 爸爸, 妈妈 来 吗?
☻: 他们 都 来.
Note:
1. (youtube.com/001yaya) Phân biệt Ni hao & Nin hao; Nimen hao & Da jia hao.
2. (youtube.com/docdens) greetings
I. Expression:
1. 你好!Nǐhǎo!
2. 你好吗? Nǐ hǎo ma?
3. 很好。 Hěn hǎo.
4. 我 也 很 好。 Wǒ yě hěn hǎo.
II. Dialogue:
1. Dialogue1: (Nihao như là Hello và dùng được bất cứ trường hợp nào. Đáp lại cũng là Nihao!)
☺: Mary, 你好!
☻: 你好, David!
2. Dialogue2: (Nihaoma? thường dùng khi chào hỏi người đã quen biết. Đáp lại là Wo hen hao.)
☺: 你好吗?
☻: 很好. 你好吗?
☺: 我也很好.
III. Expanding:
* 你好!; 你们好! Nǐmen hǎo! (sandhi: nì mấn hảo)
* 你好吗?; 你们好吗?; 他好吗?; 她好吗?; 他们好吗?
1. Conversation1:
☺: 你们好吗?
☻: 我们 都 很好. 你好吗? wo men tou hen hao.
☺: 我 也 很好.
2. Conversation2:
☺: 你 来 吗?
☻: 我 来.
☺: 爸爸, 妈妈 来 吗?
☻: 他们 都 来.
Note:
1. (youtube.com/001yaya) Phân biệt Ni hao & Nin hao; Nimen hao & Da jia hao.
2. (youtube.com/docdens) greetings
No comments:
Post a Comment