01 February, 2011

Zhuyin

I/ Khái niệm:
" Zhùyīn fúhào (also bopomofo, used in Taiwan) consists of 37 symbols derived from Chinese characters: 21 initials (consonants) and 16 finals (vowels, diphthongs, triphthongs or vowels + n or ng). Finals can stand alone and some initials can as well." (source: forum.wordreference.com CHINESE)
* Mẹo để nhớ được Zhuyin (chú âm): (daytienghoa.com)

Zhùyīn fúhào & Pinyin
er
an
ai
a
() i
z
zh
j
g
d
b
en
ei
o
u
c
ch
q
k
t
p
ang
ao
e
iu
s
sh
x
h
n
m
eng
ou
eh


r


l
f

Zhuyin vs. Pinyin (for Vietnamese students)
-uh
-uh
-uh
Big smile :)
-i (hơi khó)
Curl your tongue back
-ư  (khó nhất đấy)
(hissing, như rít lên ý)
1. b
5. d
9. g (cơ)
12. j (zi:)
15. zh
19. z
2. p
6. t
10. k (khơ)
13. q (chi:)
16. ch (sh-)
20. c (sư)
3. m
7. n
11. h
14. x (shi:)
17. sh (sh-)
21. s (sư)
4. f
8. l


18. r
(j & r)

22. i, y, yi
23. u, wu
24. iu (i đọc mạnh, hơi giống uy), yu, -u, ü
25. a
29. ai
33. an
37. er
26. o (ô)
30. ei
34. en
Listen here: www.mdnkids.com
27. e (ơ)
31. ao
35. ang
28. eh (ê)
32. ou
36. eng (âng)

II/ Zhuyin (also bopomofo)
:
ㄅㄆㄇㄇㄈㄉㄊㄋㄌㄌㄍㄎㄏㄐㄑㄒㄓㄔㄕㄖㄗㄘㄙㄚㄛㄜㄝㄞㄟㄠㄡㄢㄣㄤㄥㄦㄧㄨㄩ
㈠㈡㈢㈣㈤㈥㈦㈧㈨㈩


III/ Zhuyin (or bopomofo) & Pinyin:
Group 1__Initials (from 1 to 21):
• The first eleven are pretty easy. Just read them like there's a "uh" after the letter. Buh, puh, muh, fuh.......
1. ㄅ b; /buh/
2. ㄆ p; /puh/
3. ㄇ m; /muh/
4. ㄈ f; /fuh/
5. ㄉ d; /duh/
6. ㄊ t; /tuh/
7. ㄋ n; /nuh/
8. ㄌ l; /luh/
9. ㄍ g; /guh/
10. ㄎ k; /kuh/
11. ㄏ h; /huh/
• These next three are said with a big smile :)
12. ㄐ j; /ji:/ jee
13. ㄑ q; chee
14. ㄒ x; shee
• Curl your tongue back in your mouth for these.
15. ㄓ zh
16. ㄔ ch
17. ㄕ sh
18. ㄖ r ("r" is the hardest to pronounce because it sounds like a mix between a j and an r. Your tongue gets pulled back the farthest for this one.)
• These are like a hissing sound.
19. ㄗ z
20. ㄘ c (~sư)
21. ㄙ s (~xư)
Group 2__Medial (middle) (from 22 to 24):
22. ㄧ(一) i
23. ㄨ u
24. ㄩ iu (~iiư)
Group 3__Medial and final sounds (from 25 to 37):
25. ㄚ a
26. ㄛ o (ô)
27. ㄜ e (ơ)
28. ㄝ eh (ê)
29. ㄞ ai
30. ㄟ ei
31. ㄠ ao
32. ㄡ ou
33. ㄢ an
34. ㄣ en
35. ㄤ ang
36. ㄥ eng (âng)
37. ㄦ er

Reference source: anawefulbigadventure.blogspot.com
Copyright: huayublog.knsh.com.tw
How to pronounce each character: http://www.mdnkids.com/BoPoMo/
How to write each character (Stroke order): http://simple.wikipedia.org/wiki/File:Bopomofo.png
Phân loại 37 ký tự Zhuyin: http://zh.wikipedia.org/wiki/%E3%84%A7

1 comment:

  1. It is very unique... I once learned it from my bestfriend.

    ReplyDelete

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)