:::::[Antonyms - Từ điển trái nghĩa]:::::
1. 大 (dà): big, đại
2. 小 (xiǎo): small; tiểu
3. 上 (shàng): up, thượng
4. 下 (xià): down, hạ
5. 天 (tiān): sky, thiên
6. 地 (dì): ground, earth, địa
:::::[Stuffs in the sky - Những thứ ở trên trời]:::::
7. 日 (rì): sun, nhật
8. 月 (yuè): moon, nguyệt
9. 云 (yún): cloud, vân
10. 星 (xīng): star, tinh (tinh tú)
:::::[Weather]:::::
11. 风 (fēng): wind, phong
12. 雨 (yǔ): rain, vũ
13. 雷 (léi): thunder, lôi
:::::[Cloth - Quần áo trang phục]:::::
14. 布 (bù): cloth, vải, vải vóc, vải để may quần áo
15. 衣 (yī): clothing, clothes, y (y phục, xiêm y)
16. 上衣 (shàngyī): top (còn phần dưới gọi là 'bottom' trong lĩnh vực clothes, fashion), áo
17. 裤 (kù): trousers, pants, quần
18. 裙 (qún): skirt, váy
:::::[Accessories]:::::
19. 鞋 (xié): shoes, giày dép, hài (đôi hài, chiếc hài)
20. 袜 (wà): socks, stockings (tất dài), tất
21. 袜裤 (wàkù): leggings, tights, quần tất, tất quần
22. 帽 (mào): hat, cap, mũ (mũ mão)
23. 伞 (sǎn): umbrella, ô
1. 大 (dà): big, đại
2. 小 (xiǎo): small; tiểu
3. 上 (shàng): up, thượng
4. 下 (xià): down, hạ
5. 天 (tiān): sky, thiên
6. 地 (dì): ground, earth, địa
:::::[Stuffs in the sky - Những thứ ở trên trời]:::::
7. 日 (rì): sun, nhật
8. 月 (yuè): moon, nguyệt
9. 云 (yún): cloud, vân
10. 星 (xīng): star, tinh (tinh tú)
:::::[Weather]:::::
11. 风 (fēng): wind, phong
12. 雨 (yǔ): rain, vũ
13. 雷 (léi): thunder, lôi
:::::[Cloth - Quần áo trang phục]:::::
14. 布 (bù): cloth, vải, vải vóc, vải để may quần áo
15. 衣 (yī): clothing, clothes, y (y phục, xiêm y)
16. 上衣 (shàngyī): top (còn phần dưới gọi là 'bottom' trong lĩnh vực clothes, fashion), áo
17. 裤 (kù): trousers, pants, quần
18. 裙 (qún): skirt, váy
:::::[Accessories]:::::
19. 鞋 (xié): shoes, giày dép, hài (đôi hài, chiếc hài)
20. 袜 (wà): socks, stockings (tất dài), tất
21. 袜裤 (wàkù): leggings, tights, quần tất, tất quần
22. 帽 (mào): hat, cap, mũ (mũ mão)
23. 伞 (sǎn): umbrella, ô
No comments:
Post a Comment