1. 身体 shēntǐ: (human) health, body (thân thể)
* 身 shēn (7) (TMDT): thân; KangXi 158
* 体 tǐ (7) (WSGG) (Simplified): thể
- 你身体好吗?
2. 言 yán [đọc là ieeen] (cả hai) (7) (YYYY): ngôn; nói (to speak, to say); lời nói (words, speech)
* Simplified là 讠(YYN) (2 nét: dian, heng zhe ti)
3. 谢 xiè (12) (YTMF) (Simplified): to thank. 谢谢 xièxie!
* Traditional là 謝 xiè (17): tạ; cảm tạ (to thank); tạ lỗi (to apologize). Chữ 'xie' là hình thanh, bộ ngôn mang ý nghĩa, còn từ 'xạ' (shè) bên phải cho âm thanh. Trong đó, từ 'xạ' là hội ý, gồm chiếc cung & cái tay giương cung.
4. 見 (7) (见 4) jiàn: kiến (gặp, thấy, see, observe); hiện (tỏ rõ, hiện ra)
5. 再 zài (6): tái (lại, lần nữa; làm lại, again). (再見) 再见 zàijiàn!
6. 您 nín (11): you (courteous; cũng có thể dùng 'nin' khi gặp ai đó lần đầu), honorific of 'you'. 您好! Nin hao!
7. 老 lǎo (6): lão, old, aged; (prefix)
8. 师 shī (6): sư. 老师 lǎoshī: teacher; 李 老师 (이 선생님; Thầy Lý, thầy giáo Lý)
9. 号 (日) hào (5) (Simp): (number, ordinal number) day of a month. 五号; 九号; 十四号; 二十七号; 三十号; 三十一号.
10. 今 jīn (4): kim (today, now, modern era)
12. 天 tiān (4): thiên (sky). 今天 today, now, at the present
13. xué 学 (S8): học (học hành), to learn, study
14. shēng 生 (5): sinh (life, living). 学生 xuésheng: student, học sinh
15. 工 gōng (3): công (work, labor)
16. 作 zuò (7): tác (làm; tạo nên; to do). 工作 gōngzuò job, công tác
17. 忙 máng (6): busy, mang (bận rộn, bề bộn)
18. 呢 ne (8)
19. 不 bù (4): bất (không, negative prefix: non, no). 我不工作. I don't work.
20. 太 tài (4): thái (highest, cao, to); very, too (much). 我不太忙. Tớ không bận lắm. I'm not very busy.
* 身 shēn (7) (TMDT): thân; KangXi 158
* 体 tǐ (7) (WSGG) (Simplified): thể
- 你身体好吗?
2. 言 yán [đọc là ieeen] (cả hai) (7) (YYYY): ngôn; nói (to speak, to say); lời nói (words, speech)
* Simplified là 讠(YYN) (2 nét: dian, heng zhe ti)
3. 谢 xiè (12) (YTMF) (Simplified): to thank. 谢谢 xièxie!
* Traditional là 謝 xiè (17): tạ; cảm tạ (to thank); tạ lỗi (to apologize). Chữ 'xie' là hình thanh, bộ ngôn mang ý nghĩa, còn từ 'xạ' (shè) bên phải cho âm thanh. Trong đó, từ 'xạ' là hội ý, gồm chiếc cung & cái tay giương cung.
4. 見 (7) (见 4) jiàn: kiến (gặp, thấy, see, observe); hiện (tỏ rõ, hiện ra)
5. 再 zài (6): tái (lại, lần nữa; làm lại, again). (再見) 再见 zàijiàn!
6. 您 nín (11): you (courteous; cũng có thể dùng 'nin' khi gặp ai đó lần đầu), honorific of 'you'. 您好! Nin hao!
7. 老 lǎo (6): lão, old, aged; (prefix)
8. 师 shī (6): sư. 老师 lǎoshī: teacher; 李 老师 (이 선생님; Thầy Lý, thầy giáo Lý)
9. 号 (日) hào (5) (Simp): (number, ordinal number) day of a month. 五号; 九号; 十四号; 二十七号; 三十号; 三十一号.
10. 今 jīn (4): kim (today, now, modern era)
12. 天 tiān (4): thiên (sky). 今天 today, now, at the present
13. xué 学 (S8): học (học hành), to learn, study
14. shēng 生 (5): sinh (life, living). 学生 xuésheng: student, học sinh
15. 工 gōng (3): công (work, labor)
16. 作 zuò (7): tác (làm; tạo nên; to do). 工作 gōngzuò job, công tác
17. 忙 máng (6): busy, mang (bận rộn, bề bộn)
18. 呢 ne (8)
19. 不 bù (4): bất (không, negative prefix: non, no). 我不工作. I don't work.
20. 太 tài (4): thái (highest, cao, to); very, too (much). 我不太忙. Tớ không bận lắm. I'm not very busy.
No comments:
Post a Comment