丶一丨丿乁㇀
1. 丶 点 (diǎn) (Chấm - viết từ trên xuống dưới, phải hoặc trái)
2. 一 横 (héng) (Ngang)
3. 丨 竖 (shù) (Sổ)
4. 丿 撇 (piě) (Phẩy)
5. 乁 捺 (nà) (Mác)
6. ㇀ 提 (tí) (Hất)
Compound strokes:
1.横折 (héng zhé) Ngang gập
:::::Nét
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (johnsonjudy.com/t9) CHÚ Ý CÁI NÀY. Hình như nói đến nét liên quan đến cách gõ Wubi86.
:::::Strokes order
* (china.org.cn) Strokes order của các chữ Hán.
* (csulb.edu) Animated Chinese characters only
:::::Tập viết
* (archchinese.com)
- (animation.archchinese.com)
1. 丶 点 (diǎn) (Chấm - viết từ trên xuống dưới, phải hoặc trái)
2. 一 横 (héng) (Ngang)
3. 丨 竖 (shù) (Sổ)
4. 丿 撇 (piě) (Phẩy)
5. 乁 捺 (nà) (Mác)
6. ㇀ 提 (tí) (Hất)
Compound strokes:
1.横折 (héng zhé) Ngang gập
:::::Nét
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (johnsonjudy.com/t9) CHÚ Ý CÁI NÀY. Hình như nói đến nét liên quan đến cách gõ Wubi86.
:::::Strokes order
* (china.org.cn) Strokes order của các chữ Hán.
* (csulb.edu) Animated Chinese characters only
:::::Tập viết
* (archchinese.com)
- (animation.archchinese.com)
No comments:
Post a Comment