01 November, 2011

(301) L2. 你身体好吗?

(CHÀO HỎI - 2)
5. 你早! Nǐ zǎo! Good morning!
6. 你 身体 好吗? Nǐ shēntǐ hǎoma? How is your health? (身體)
7. 谢谢! Xièxie! Thanks!
8. 再见! Zàijiàn! Goodbye! (再見!)
1. Dialogue:
你早!
你早!
你 身体 好 吗?
很好. 谢谢!
你们 好吗?
我们 都 很好. 您 身体 好吗?
也 很好. 再见!
再见!
2. Expanding:
早!
- 您早!
- 你们早!
- 李 老师早! (Chào buổi sáng, thầy giáo Lý!)
* 身体 好吗?
- 他 身体 好吗?
- 你们 身体 好吗?
- 他们 身体 好吗?
- 王 老师 身体 好吗?
- 李 老师 身体 好吗?
3. Practice:
今天 六号. 李 老师 来 吗?
他 来.
4. Exercises:
(1) 老师, 您早!
你早!
(2) Mary, 你身体好吗?
很好, 谢谢!
王兰也好吗?
(也)很好. 我们都很好.
(3) 妈妈, 您身体好吗?
很好.
爸爸身体好吗?
他也很好.
(4) Learn by heart the following words:
也来 yělái; 都来 dōulái; 再来 zàilái
很好 hěnhǎo; 也很好 yěhěnhǎo; 都很好 dōuhěnhǎo
谢谢你 xièxienǐ; 谢谢您 xièxienín; 谢谢你们 xièxienǐmen; 谢谢老师 xièxielǎoshī
老师再见 lǎoshīzàijiàn; 王兰再见 wánglánzàijiàn

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)