01 November, 2011

(301) Review1

(1) 
: 你好!
: 林大夫, 您好!
: 你爸爸, 妈妈 身体好吗?
: 他们身体都很好. 谢谢!
: 他是...
: 他是我朋友, 叫 吗小民.<> 林大夫是我爸爸的朋友.
: 林大夫, 您好! 认识您很高兴.
: 认识你, 我也很高兴. 你们去哪儿?
: 我回家.
: 我去他家. 您呢?
: 我去商店. 再见!
: 再见!
(2)
: 吗小民 在家吗?
: 在. 您贵姓?
: 我姓高, 我是吗小民的老师.
: 高老师, 请进.
: 您是...
: 我是吗小民的姐姐, 我叫吗小清.
(3) Paragraph:
他叫大卫, 他是美国人. 他在北京语言学院学习.
玛丽也是美国人. 她认识大卫. 他们是同学.
刘京和王兰都是中国人. 他们都认识大卫和玛丽. 他们常去留学生宿舍看大卫和玛丽.
玛丽和大卫的老师姓张. 张老师很忙. 他身体不太好. 张老师的爱人是大夫, 她身体很好, 工作很忙.
:::Pinyin:
* Tā jiào Dàwèi, tā shì Měiguórén. Tā zài Běijīng yǔyán Xuéyuàn xuéxì.
Mǎlì yěshì Měiguórén. Tā rènshi Dàwèi. Tāmen shì tóngxué.
Liú Jīng hé Wáng Lán dōushì Zhōngguòrén.Tāmen dōurènshi Dàwèi hé Mǎlì. Tāmen cháng liúxuéshēng sùshè kàn Dàwèi hé Mǎlì.
Mǎlì hé Dàwèi de lǎoshī xìng Zhāng. Zhāng lǎoshī hěnmáng.Tā shēntǐ bútàihǎo. Zhāng lǎoshī de àiren shì dàifu, tā shēntǐ hěnhǎo, gōngzuò hěnmáng.
:::Vocabulary:
* Běijīng yǔyán Xuéyuàn 北京 语言 学院: Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh
* xuéxì 学习: to study, học tập
* tóngxué 同学: đồng môn, classmate
* hé 和: and, và (hòa)
* cháng 常: often, frequent, normal, thường
* àiren 爱人: spouse (husband/wife), sweetheart

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)