::: 辛 辛 辛 辛 辛 辛 辛 辛 :::(xīn) tân:::
* Stroke: dian, heng, dian, dian, heng, heng, shu (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of tool for tattooing slaves and prisoners. (Hình con dao nhỏ được dùng để thích chữ lên mặt phạm nhân) Cứ xem phim Bao Công thì biết, phạm nhân toàn bị thích chữ lên mặt. Giống phim Thủy Hử, híc Lâm Xung của mình.
* Character detail:
Bộ 辛 (xīn): tân -->> ý nghĩa: cay (cay đắng, vất vả, nhọc nhằn); Tân (1 trong 10 Thiên can)* Stroke: dian, heng, dian, dian, heng, heng, shu (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of tool for tattooing slaves and prisoners. (Hình con dao nhỏ được dùng để thích chữ lên mặt phạm nhân) Cứ xem phim Bao Công thì biết, phạm nhân toàn bị thích chữ lên mặt. Giống phim Thủy Hử, híc Lâm Xung của mình.
* Word detail:
* 辛 (xīn): (of taste) hot or pungent (cay hăng); laborious; Tân (Thiên can); KangXi radical 160* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment