* dài (dà, tài) 大 (3) (phát âm là 'dà', và chỉ phát âm là 'dài' trong từ 'dàifu'): đại (big, large) (大夫)
* de 的 (8) (possessive particle): of, của, thuộc về
- 我是张老师的学生. (Wǒ shì Zhānglǎoshī de xuésheng.)
* dì 弟 (7): đệ, younger brother. (弟弟 dìdi)
* diàn 店 (8): điếm (inn, shop, store) (商店)
* dōu 都 (11)
* de 的 (8) (possessive particle): of, của, thuộc về
- 我是张老师的学生. (Wǒ shì Zhānglǎoshī de xuésheng.)
* dì 弟 (7): đệ, younger brother. (弟弟 dìdi)
* diàn 店 (8): điếm (inn, shop, store) (商店)
* dōu 都 (11)
No comments:
Post a Comment