* bà 爸 (8)
* biān 边 (S5): side, border (Phân biệt 2 từ bian (suffix) & từ biān này) (西边)
* bù 不 (4). 我不工作. (Wo bu gongzuo.)
* biān 边 (S5): side, border (Phân biệt 2 từ bian (suffix) & từ biān này) (西边)
* bù 不 (4). 我不工作. (Wo bu gongzuo.)
Open mind. C'est la vie. Let me try (to do it). Tell myself: 'Be strong'. Live more logically.
No comments:
Post a Comment