(learnnc.org Practice words with 'er' sound)
* nǎr 哪儿: where?
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Anh đi đâu? Where are you going?
* xībiānr 西边儿: phía tây, phương tây, đằng tây
- 西边儿的太阳 (xībiānr de tàiyáng): the sun in the west (âm 'er' đọc như không đọc nhé)
* yíxiàr 一下儿: a minute, a little while, một chút, một chốc
- 我 介绍 一下儿, 这是我哥哥. (Wǒ jièshào yíxiàr, zhe shì wǒgēge.) Tớ giới thiệu một chút nhé, đây là anh trai tớ.
* nǎr 哪儿: where?
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Anh đi đâu? Where are you going?
* xībiānr 西边儿: phía tây, phương tây, đằng tây
- 西边儿的太阳 (xībiānr de tàiyáng): the sun in the west (âm 'er' đọc như không đọc nhé)
* yíxiàr 一下儿: a minute, a little while, một chút, một chốc
- 我 介绍 一下儿, 这是我哥哥. (Wǒ jièshào yíxiàr, zhe shì wǒgēge.) Tớ giới thiệu một chút nhé, đây là anh trai tớ.
No comments:
Post a Comment