* qǐng 请 (S10): thỉnh (mời, mời mọc, to invite); please (do sth)
- 请! Please! (dịch sang tiếng Việt nghĩa là như nào nhỉ???)
- 我请你. I'll treat you. Tớ khao bạn.
* qù [uy] 去 (5): khứ (trong 'khứ hồi'), đi, bỏ, đã qua, to go (to somewhere), to go away, to leave, to depart
- 请! Please! (dịch sang tiếng Việt nghĩa là như nào nhỉ???)
- 我请你. I'll treat you. Tớ khao bạn.
* qù [uy] 去 (5): khứ (trong 'khứ hồi'), đi, bỏ, đã qua, to go (to somewhere), to go away, to leave, to depart
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Where are you going? Bạn đi đâu đấy?
No comments:
Post a Comment