(zh đọc như tr nặng của mình.)
* zhāng 张 (S7): trương, Trương (họ) (张老师 Zhāng lǎoshī)
* zhè 这 (S7) (pronoun): đây, this, này, cái này, lúc này (So sánh với 那 that)
- 这是什么? Đây là gì? What's this? (zhè shì shénme?)
- 这个很好. Cái này rất tốt. This is very good. (zhègè hěnhǎo.)
* zhāng 张 (S7): trương, Trương (họ) (张老师 Zhāng lǎoshī)
* zhè 这 (S7) (pronoun): đây, this, này, cái này, lúc này (So sánh với 那 that)
- 这是什么? Đây là gì? What's this? (zhè shì shénme?)
- 这个很好. Cái này rất tốt. This is very good. (zhègè hěnhǎo.)
No comments:
Post a Comment