* dàifu 大夫: đại phu, bác sĩ, doctor
* gāoguì 高贵: cao quý
* gāoxìng 高兴: happy, glad, hân hạnh
- 认识你, 很高兴.
* gèrén 个人: cá nhân, individual, personal
- 那个人 that person, người đó; 这个人 this person, người này
- 一个人 (yígèrén) alone
* gōngzuò 工作 công tác, công việc, job
- 你工作忙吗? Công việc của anh bận rộn không?
* guìxìng 贵姓: quý tính, quý danh (name)
- 您贵姓? Xin cho biết quý tính đại danh của các hạ.
* jiàoshì 教室: giáo thất, classroom, phòng học
- 我去教室. I go to the classroom.
* jièshào 介绍: to introduce, giới thiệu
* jīntiān 今天 today, now, at the present
- 今天 六 号.
* míngzì 名字: name (of a person or thing) (nhớ là ngày xưa các cụ còn có cả tên tự, Nguyễn Du tự là Tố Như; Nguyễn Trãi tự là Ức Trai)
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Anh tên (đầy đủ) là gì?
* péngyou 朋友: bằng hữu, friend
* qǐngjìn 请进! Mời vào! Please come in!
* rènshi 认识: to know, biết, quen biết
- 我们不认识.
* shāngdiàn 商店: thương điếm, shop, store, cửa hàng
- 你们 去 哪儿? 我们 去 商店.
* shēntǐ 身体 (human): thân thể, body, health
* sùshè 宿舍: ký túc xá (nhà tập thể, phòng tập thể), dorm
- 我们去宿舍. (Wǒmen qù sùshè.) Chúng tôi đi đến ký túc xá.
* tàiyáng 太阳: thái dương
* xībiān 西边: phía tây, phương tây, west, the West, westside, western part, to the west of
* xiūxi 休息: (hưu tức) nghỉ ngơi, rest, to rest
- 我休息一下儿. Tôi nghỉ một chút.
* xuésheng 学生: học sinh, student (xué, shēng)
* xuéxiào 学校: school
* zàijiàn 再見 (再见)
* zàilái 再来 come again
* gāoguì 高贵: cao quý
* gāoxìng 高兴: happy, glad, hân hạnh
- 认识你, 很高兴.
* gèrén 个人: cá nhân, individual, personal
- 那个人 that person, người đó; 这个人 this person, người này
- 一个人 (yígèrén) alone
* gōngzuò 工作 công tác, công việc, job
- 你工作忙吗? Công việc của anh bận rộn không?
* guìxìng 贵姓: quý tính, quý danh (name)
- 您贵姓? Xin cho biết quý tính đại danh của các hạ.
* jiàoshì 教室: giáo thất, classroom, phòng học
- 我去教室. I go to the classroom.
* jièshào 介绍: to introduce, giới thiệu
* jīntiān 今天 today, now, at the present
- 今天 六 号.
* míngzì 名字: name (of a person or thing) (nhớ là ngày xưa các cụ còn có cả tên tự, Nguyễn Du tự là Tố Như; Nguyễn Trãi tự là Ức Trai)
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Anh tên (đầy đủ) là gì?
* péngyou 朋友: bằng hữu, friend
* qǐngjìn 请进! Mời vào! Please come in!
* rènshi 认识: to know, biết, quen biết
- 我们不认识.
* shāngdiàn 商店: thương điếm, shop, store, cửa hàng
- 你们 去 哪儿? 我们 去 商店.
* shēntǐ 身体 (human): thân thể, body, health
* sùshè 宿舍: ký túc xá (nhà tập thể, phòng tập thể), dorm
- 我们去宿舍. (Wǒmen qù sùshè.) Chúng tôi đi đến ký túc xá.
* tàiyáng 太阳: thái dương
* xībiān 西边: phía tây, phương tây, west, the West, westside, western part, to the west of
* xiūxi 休息: (hưu tức) nghỉ ngơi, rest, to rest
- 我休息一下儿. Tôi nghỉ một chút.
* xuésheng 学生: học sinh, student (xué, shēng)
* xuéxiào 学校: school
* zàijiàn 再見 (再见)
* zàilái 再来 come again
No comments:
Post a Comment