Khái niệm: Giả tá là phép dùng chữ (vì giả tá không tạo ra chữ mới) bằng cách mượn một chữ có sẵn có cùng cách phát âm để thay thế cho từ mới xuất hiện sau.
Ví dụ, mượn chữ đã có là 'trường' (dài) thay thế cho từ mới là 'trưởng' (lớn).
Tương tự, mượn chữ 'hảo' (tốt) thay thế cho từ mới là 'hiếu' (thích).
Mượn chữ 'hòa' (hòa) thay thế cho từ mới là 'họa' (xướng họa).
Mượn chữ 'lệnh' (hiệu lệnh) thay thế cho từ mới là 'lệnh' (huyện lệnh).
Mượn chữ 'đạo' (con đường) thay thế cho từ mới là 'đạo' (đạo đức).
Open mind. C'est la vie. Let me try (to do it). Tell myself: 'Be strong'. Live more logically.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Symbols used in this blog:
Symbols: © → » «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound
☶
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound
☶
No comments:
Post a Comment