(j đọc như ch nhẹ của mình nhé!)
*
jǐ 几 (2): how much, how many, what, mấy, vài, several
*
jiā 家 (10): gia (nhà, home, family)
- 张老师在家吗?
(Zhānglǎoshī zài jiā ma?) Thầy Trương có nhà không?
*
jiàn 见 (S4); 見 (7)
*
jiào 叫 (5) gọi, tên là, to call, to be known as; khiếu (kêu, gọi, gọi là, to be called)
*
jiào 教 (11): giáo (dạy dỗ), religion (tôn giáo); teaching (giáo dục). (教师 teacher; 教室 classroom)
*
jiě 姐 (8): chị, elder sister. (姐姐 jiějie)
*
jiè 介 (4): giới, to introduce, lie between (khoảng giữa) (介绍 giới thiệu; giới từ)
*
jīn 今 (4)
*
jìn 进 (S7): tiến (đi lên, tiến lên); to enter, to come into, make progress
- 请进! (Qǐngjìn!) Please come in.