(Commons) |
* Character detail:
Bộ 入 (rù): enter; nhập -->> ý nghĩa: vào
* Stroke: pie, na (2 strokes) (Thứ tự nét: Từ trái sang phải; Phảy trước mác sau)
* Note: (象形) Pictographic. 入 (rù) Picture of the sharp point of an arrow used to pierce something (Giống hình đầu nhọn của mũi tên dùng để đâm xuyên một vật gì đó).
* Look-alike: (人)
* Word detail:
* 入 (rù) (v): to enter, come into, come in, join, KangXi radical 11
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment