* Character detail:
Bộ 曰 (yuē): viết -->> ý nghĩa: nói rằng* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng (4 strokes) (Thứ tự nét: Từ ngoài vào trong, sau cùng bịt đáy)
* Note: (指事) Indicative. (Chỉ sự) Picture of mouth 口 with indicator mark 一 pointing to source of speech.
* Word detail:
* 曰 (yuē): to speak, to say; KangXi radical 73* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment