(Commons) |
* Character detail:
Bộ 冂 (jiōng): down box; quynh -->> ý nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa
* Stroke: shu, heng zhe gou (2 strokes) (Thứ tự nét: Từ trái sang phải)
* Word detail:
* 冂 (jiōng): wide; KangXi radical 13; occurring in 用, 同, 网 etc; see also (同字框)
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment