(Commons) |
* Character detail:
Bộ 儿 (ér, er): legs; nhân -->> ý nghĩa: người; chân người* Stroke: pie, shu wan gou (2 strokes) (Thứ tự nét: Từ trái sang phải)
* Note: See 兒 to see etymology for traditional form of this character.
- Simplified method: Simplified form of 兒. Created as unique simplification #60 (兒 » 儿) via omission of part of the traditional character.
* Word detail:
* 儿 (ér): son, child, KangXi radical 10
* 儿 (r): non-syllabic diminutive suffix; retroflex final (âm quặt lưỡi)
* Tradtional vs. Simplified:
* same
* Examples:
* 女儿 (Trad. 女兒) ( : daughter
* 女儿情 ( ): feeling of a girl; tình nhi nữ, nữ nhi tình (tên cái bài hát mà ai cũng biết đó) (情: tình)
* 哪儿 ( ): where?
No comments:
Post a Comment