01 March, 2011

(41-3) 寸 thốn

(Commons)
::: 寸   寸   寸   寸   寸   寸   寸   寸:::(cùn) thốn:::
* Character detail:
Bộ 寸 (cùn): inch; thốn (đơn vị đo chiều dài) -->> ý nghĩa: đơn vị 'tấc' (đo chiều dài)
* Stroke: heng, shu gou, dian (3 strokes) (Thứ tự nét: Ngang trước Sổ sau)
* Note: (指事) Indicative. A hand with the indicator mark pointing to the wrist, which is about an inch away.
* Word detail:
* (cùn): thốn, inch; KangXi radical 41
* Traditional vs. Simplified:
* same

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)