(Commons) |
* Character detail:
Bộ 寸 (cùn): inch; thốn (đơn vị đo chiều dài) -->> ý nghĩa: đơn vị 'tấc' (đo chiều dài)* Stroke: heng, shu gou, dian (3 strokes) (Thứ tự nét: Ngang trước Sổ sau)
* Note: (指事) Indicative. A hand with the indicator mark 丶 pointing to the wrist, which is about an inch away.
* Word detail:
* 寸 (cùn): thốn, inch; KangXi radical 41* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment