(Commons) |
* Character detail:
Bộ 丶 (zhǔ): dot; chủ -->> ý nghĩa: điểm, chấm
* Stroke: dian (1 stroke)
* Note: (zhu ban đầu là một chấm tròn, sau đó cùng với sự ra đời của bút lông mà zhu có hình dạng như ngày nay.) In composition, 丶 (zhu) is may be used to represent any number of things or it may be simply a modern abbreviation for older visual elements.
* Word detail:
* 丶 ): KangXi radical 3* 丶 ( see (點)
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment