(Commons) |
* Character detail:
Bộ 凵 ( ; kǎn): open box; receptacle (đồ đựng, chỗ chứa); khảm -->> ý nghĩa: há miệng
* Stroke: shu zhe, shu (2 strokes) (Thứ tự nét: Từ trái sang phải)
* Word detail:
* 凵 ( : receptacle; KangXi radical 17
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment