::: 木 木 木 木 木 木 木 木 :::(mù) mộc:::
* Character detail:
Bộ 木 (mù): mộc -->> ý nghĩa: gỗ, cây cối
* Stroke: heng, shu, pie, na (4 strokes) (Thứ tự nét: Ngang trước Sổ sau; Phảy trước Mác sau)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tree with branches extending outwards and roots extending downwards (like a banyan tree - cây đa, cây bồ đề).
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tree with branches extending outwards and roots extending downwards (like a banyan tree - cây đa, cây bồ đề).
* Word detail:
* 木 (mù): mộc; one of the eight ancient musical instruments 八音; KangXi radical 75
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment