(Commons) |
* Character detail:
Bộ 囗 (wéi): enclosure (đất có rào xung quanh...); vi -->> ý nghĩa: vây quanh* Stroke: shu, heng zhe, heng (3 strokes) (Thứ tự nét: Bịt đáy sau cùng) Thắc mắc: Chữ 口 (kǒu) khác gì chữ 囗 (wéi) về cách viết nhỉ??? (Chữ vi to hơn chữ khẩu à?)
* Note: (指事) Indicative. Picture of an walled area. As a character component, used to indicate some kind of enclosure.
* Word detail:
* 囗 (wéi): enclosure; KangXi radical 31* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment