21 April, 2011

(214-17) 龠 dược

‎::: 龠   龠   龠   龠   龠   龠   龠   龠 :::(yuè) dược:::
* Character detail:
Bộ 龠 (yuè)[uy+ê]: flute, pipe; dược -->> ý nghĩa: sáo 3 lỗ
* Stroke: pie, na, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, heng, shu, shu (17 strokes) (Ngang trước Sổ sau, Phảy trước Mác sau)
* Word detail:
(yuè): ancient flute; KangXi radical 214
* Traditional vs. Simplified:
* same
Trời ơi, như vậy là xong 214 radicals rồi! ^___^

(213-16) 龜 * s. quy

Style 1 Gõ bằng Cangjie (NXU)
‎::: 龜   龜   龜   龜   龜   龜   龜   龜 :::(guī) quy:::
::: 龟   龟   龟   龟   龟   龟   龟   龟 ::: (guī, jūn, qiū)
::: 亀   亀   亀   亀   亀   亀   亀   亀 :::(guī) variant
* Character detail:
Bộ 龜 (guī, jūn, qiū) [uei] [uyn] [iou]: turtle, tortoise; quy -->> ý nghĩa: con rùa
* Stroke: (16 strokes) Chữ này viết lưu ý một chút nhé! Hơi khó viết!
Style 1: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu, shu wan gou, heng zhe (small), heng zhe (big), heng, heng zhe, heng, heng, pie, dian (dian na) (16 strokes)
Style 2
Style 2: dian, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe wan gou, heng zhe, heng, heng, heng zhe, heng, heng, heng zhe, pie, dian, heng (16 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a turtle. (Xem thêm bộ 195 ngư & bộ 205 mãnh)
* Variant: (亀 - 11 strokes: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu wan gou)
* Simplified: (龟 - 7 strokes: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu wan gou)
* Word detail:
* 龜 (guī): turtle; quy; KangXi radical 213
* Traditional vs. Simplified:
* Tradtional (龜); Simplified (龟)
Tóm lại là có mấy chữ 'quy' đây?

(212-16) 龍 s. long

(126xiaoshuo.com)
‎::: 龍   龍   龍   龍   龍   龍   龍   龍 :::(lóng) long:::
::: 龙   龙   龙   龙   龙   龙   龙   龙 :::(lóng, lǒng, máng)
* Character detail:
Bộ 龍 (lóng, lǒng, máng): dragon, symbol of emperor; long -->> ý nghĩa: con rồng
* Stroke:
Style 1: dian, heng, dian, dian, heng, shu, heng zhe gou, heng, heng, heng, shu zhe zhe, heng, shu wan gou, heng, heng, heng (16 strokes)
Style 2: dian, heng, dian, dian, heng, pie, heng zhe gou, dian, ti, heng, shu zhe zhe, heng, shu wan gou, heng, heng, heng (16 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a dragon.
* Simplified: (龙 - 5 strokes: heng, pie, pie, shu wan gou, dian)
* Word detail:
(lóng): dragon, imperial; KangXi radical 212
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (龍); Simplified (龙)

(211-15) 齒 * s. xỉ

‎::: 齒   齒   齒   齒   齒   齒   齒   齒 :::(chǐ) xỉ:::
::: 齿   齿   齿   齿   齿   齿   齿   齿 :::(chǐ)
::: 歯   歯   歯   歯   歯   歯   歯   歯 :::(chǐ) Japanese variant
* Character detail:
Bộ 齒 (chǐ) [ư]: teeth; cogs; xỉ -->> ý nghĩa: răng
* Stroke: shu, heng, shu, heng, pie, dian, pie, dian, heng, pie, dian, pie, dian, shu zhe, shu (15 strokes)
* Note: (形声) Pictophonetic. The lower part suggests the meaning while  (zhǐ 77) provides the sound. Picture of front teeth, with phonetic added.
* Variant: (歯 - 12 strokes: shu, heng, shu, heng, dian, dian, heng, shu, pie, dian, shu zhe, shu)
* Simplified: (齿 - 8 strokes: shu, heng, shu, heng, pie, dian, shu zhe, shu)
* Word detail:
(chǐ): tooth; KangXi radical 211
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (齒); Simplified (齿)

(210-14) 齊 * s. tề

‎::: 齊   齊   齊   齊   齊   齊   齊   齊 :::(qí) tề:::
::: 齐   齐   齐   齐   齐   齐   齐   齐 ::: (qí, jī, jì, jiǎn, zhāi, zī)
::: 斉   斉   斉   斉   斉   斉   斉   斉 :::(qí) (old variant)
* Character detail:
Bộ 齊 (qí, jī, jì, jiǎn, zhāi, zī): even (ngang bằng, bằng phẳng); tề -->> ý nghĩa: ngang bằng, cùng nhau
* Stroke: dian, heng, dian, dian, shu, heng zhe gou, pie, dian, shu ti, na, pie, shu, heng, heng (14 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of stalks of grain growing evenly.
* Variant: (斉 qí - 8 strokes: dian, heng, pie, na, pie, shu, heng, heng)
* Simplified: (齐 - 6 strokes: dian, heng, pie, na, pie, shu)
* Word detail:
(qí): neat, even (bằng phẳng), all together; Chinese surname (họ Tề); KangXi radical 210
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (齊); Simplified (齐)

20 April, 2011

(209-14) 鼻 tỵ

‎::: 鼻   鼻   鼻   鼻   鼻   鼻   鼻   鼻 :::(bí) tỵ:::
* Character detail:
Bộ 鼻 (bí): nose; tỵ -->> ý nghĩa: cái mũi
* Stroke: dian, shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng, heng, pie, shu (14 strokes)
* Note: (形声) Pictophonetic. (Hình thanh)  (self) suggests the meaning while  (bì) (to give) provides the sound.
* Word detail:
(bí): nose; KangXi radical 209
* Traditional vs. Simplified:
* same

(208-13) 鼠 * thử

‎::: 鼠   鼠   鼠   鼠   鼠   鼠   鼠   鼠 :::(shǔ) thử:::
::: 鼡   鼡   鼡   鼡   鼡   鼡   鼡   鼡 :::(shǔ)
* Character detail:
Bộ 鼠 (shǔ): mouse; thử -->> ý nghĩa: con chuột
* Stroke: pie (duan pie), shu, heng, heng zhe, heng, heng, shu ti, dian, dian, shu ti, dian, dian, xie gou (13 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a mouse, highlighting its teeth . (Hóa ra là răng chuột? Lâu nay mình tưởng đó là cái cối xay gạo.)
* Variant: (鼡 - 8 strokes: dian, dian, dian, pie, heng wan gou, heng, heng, shu)
* Word detail:
(shǔ):
* Traditional vs. Simplified:
* same
:::
* 老鼠爱大米 (lǎo shǔ ài dà mǐ) (lyrics on chinese-tools.com)

(207-13) 鼓 cổ

nipic.com
‎::: 鼓   鼓   鼓   鼓   鼓   鼓   鼓   鼓 :::(gǔ) cổ:::
* Character detail:
Bộ 鼓 (gǔ): drum; cổ -->> ý nghĩa: cái trống
* Stroke: heng, shu, heng, shu, heng zhe, heng, dian, dian, ti, heng, shu, heng pie, na (13 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Hand holding drumsticks beating a decorated drum on a stand .
* Word detail:
(gǔ): drum; KangXi radical 207
* Traditional vs. Simplified:
* same

(206-13) 鼎 đỉnh

‎::: 鼎   鼎   鼎   鼎   鼎   鼎   鼎   鼎 :::(dǐng) đỉnh:::
* Character detail:
Bộ 鼎 (dǐng, zhēn): tripod, 3-legged bronze cauldron; đỉnh -->> ý nghĩa: cái đỉnh
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu zhe, shu, heng, pie, shu (or dian tùy p/cách viết), heng, shu, heng zhe (13 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tripod.
* Word detail:
(dǐng): đỉnh; KangXi radical 206
* Traditional vs. Simplified:
* same

(205-13) 黽 s. mãnh

‎::: 黽   黽   黽   黽   黽   黽   黽   黽 :::(mǐn) mãnh:::
::: 黾   黾   黾   黾   黾   黾   黾   黾 :::(mǐn, méng, měng, miǎn)
* Character detail:
Bộ 黽 (mǐn, méng, měng, miǎn): to strive (cố gắng cật lực), to endeavor (cố gắng); mãnh -->> ý nghĩa: con ếch; cố gắng (mãnh miễn)
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, shu, shu wan gou, heng, shu, heng, heng, heng zhe, heng, heng (13 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a frog.
* Simplified: (黾 - 8 strokes: shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu wan gou)
* Word detail:
(mǐn): toad (con cóc); KangXi radical 205
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (黽); Simplified (黾)

(204-12) 黹 chỉ

::: 黹   黹   黹   黹   黹   黹   黹   黹 :::(zhǐ) chỉ:::
* Character detail:
Bộ 黹 (zhǐ, xiàn): embroidery, needlework; chỉ -->> ý nghĩa: may áo, khâu vá
* Stroke:
Style 1: shu, shu, dian, dian, heng, dian, dian, shu, heng zhe gou, shu, pie, dian (12 strokes) (2 chấm ở giữa chúi vào trong) Trên bàn phím IME đánh được style này.
Style 2: shu, shu, dian, dian, heng, pie, dian, shu, heng zhe gou, shu, pie, dian (12 strokes) (2 chấm ở giữa tòe ra ngoài)
* Word detail:
(zhǐ, xiàn): embroidery; KangXi radical 204
* Traditional vs. Simplified:
* same

(203-12) 黑 hắc

‎::: 黑   黑   黑   黑   黑   黑   黑   黑 :::(hēi) hắc:::
* Character detail:
Bộ 黑 (hēi, hè): black, dark; hắc -->> ý nghĩa: màu đen
* Stroke: shu, heng zhe, dian, dian, heng, heng, shu, heng, dian, dian, dian, dian (12 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Man blackened by smoke from fire .
* Word detail:
(hēi): black, hắc; (loan word) to hack; abbr. for Heilongjiang province 黑龍江; KangXi radical 203
* Traditional vs. Simplified:
* same
:::
* 包黑子 (bāo hēi zǐ)

(202-12) 黍 thử

‎::: 黍   黍   黍   黍   黍   黍   黍   黍 :::(shǔ) thử:::
* Character detail:
Bộ 黍 (shǔ): glutinous millet; thử -->> ý nghĩa: lúa nếp
* Stroke: pie, heng, shu, pie, dian, pie, na, shu gou, dian, ti, dian, dian (12 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Grain that can be used to make wine .
* Word detail:
(shǔ): glutinous millet, lúa nếp, gạo nếp (nấu xôi, trưng cất rượu); KangXi radical 202
* Traditional vs. Simplified:
* same

(201-12) 黃 s. hoàng

jade pendant
‎::: 黃   黃   黃   黃   黃   黃   黃   黃 :::(huáng) hoàng:::
* Character detail:
Bộ 黃 (huáng): yellow; hoàng -->> ý nghĩa: màu vàng
* Stroke: heng, shu, shu, heng, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, dian (12 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a type of jade pendant (mặt dây chuyền, vật trang sức) (now called ).
* Simplified: (黄 - 11 strokes: heng, shu, shu, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, dian)
* Word detail:
(huáng): yellow; Chinese surname; KangXi radical 201
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (黃); Simplified (黄). Giản thể ít hơn phồn thể 1 nét nhé.
:::::
* 黃河 (Simplified 黄河) (Length ~ 5,400km; bắt nguồn từ dãy Côn Lôn, tỉnh Thanh Hải to vịnh Bột Hải, Hoàng Hải) (huáng hé): Huang river, Hoàng Hà


(200-11) 麻 ma

‎::: 麻   麻   麻   麻   麻   麻   麻   麻 :::(má) ma:::hemp, jude, flax
* Character detail:
Bộ 麻 (má, mā): hemp, jute (cây đay), flax (sợi lanh dệt vải); ma -->> ý nghĩa: cây gai (Cây đay, cây gai có tầm quan trọng như nào thì cứ nhìn vào năm 1945 sẽ rõ.)
* Stroke: dian, heng, pie, heng, shu, pie, dian, heng, shu, pie, na (11 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. People working with hemp �� inside a building 广.
* Word detail:
(má): a type of fabric (flax: sợi lanh); hemp, generic name for hemp, flax; KangXi radical 200
* Traditional vs. Simplified:
* same

19 April, 2011

(199-11) 麥 s. mạch

‎::: 麥   麥   麥   麥   麥   麥   麥   麥 :::(mài) mạch:::
::: 麦   麦   麦   麦   麦   麦   麦   麦 :::(mài)
* Character detail:
Bộ 麥 (mài): barley, oats; mạch -->> ý nghĩa: lúa mạch
* Stroke: heng, shu, pie, dian, pie, dian, pie, na, pie, heng pie, dian (11 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Wheat going
* Simplified: (麦 - 7 strokes: heng, heng, shu, heng, pie, heng pie, na)
* Word detail:
(mài): barley, oats, wheat; KangXi radical 199
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (麥); Simplified (麦)

(198-11) 鹿 lộc

‎::: 鹿   鹿   鹿   鹿   鹿   鹿   鹿   鹿 :::(lù) lộc:::
* Character detail:
Bộ 鹿 (lù, lǘ): deer; lộc -->> ý nghĩa: con hươu
* Stroke: dian, heng, pie, heng zhe, shu, shu, heng, heng, shu ti, duan pie, shu wan gou (11 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a deer.
* Word detail:
鹿 (lù): deer; KangXi radical 198
* Traditional vs. Simplified:
* same
:::::
* 鹿鼎记 lù dǐng jì

(197-11) 鹵 s. lỗ

::: 鹵   鹵   鹵   鹵   鹵   鹵   鹵   鹵 :::(lǔ) lỗ:::
::: 卤   卤   卤   卤   卤   卤   卤   卤 :::(lǔ)
* Character detail:
Bộ 鹵 (lǔ): saline soil; natural salt; lỗ -->> ý nghĩa: đất mặn
* Stroke: shu, heng, shu, heng zhe, pie, na (dian na), dian, dian, dian, dian, heng (11 strokes) (Bịt đáy sau cùng)
* Simplified: (卤 - 7 strokes: shu, heng, shu, heng zhe, pie, na, heng)
* Word detail:
(lǔ): saline soil; salt; halogen (chemistry); stupid; KangXi radical 197
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (鹵); Simplified (卤)

(196-11) 鳥 s. điểu

::: 鳥   鳥   鳥   鳥   鳥   鳥   鳥   鳥 :::(niǎo) điểu:::
::: 鸟   鸟   鸟   鸟   鸟   鸟   鸟   鸟 :::(niǎo, diǎo)
* Character detail:
Bộ 鳥 (niǎo, diǎo, dǎo, què): bird; điểu -->> ý nghĩa: con chim
* Stroke: dian, shu, heng zhe, heng, heng, heng, heng zhe gou, dian, dian, dian, dian (11 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a bird.
* Simplified: (鸟 - 5 strokes: dian, heng zhe gou, dian, shu zhe zhe gou, heng)
* Word detail:
(niǎo): bird; điểu; KangXi radical 196
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (鳥); Simplified (鸟)

(195-11) 魚 s. ngư

::: 魚   魚   魚   魚   魚   魚   魚   魚 :::(yú) ngư:::
::: 鱼   鱼   鱼   鱼   鱼   鱼   鱼   鱼 :::
* Character detail:
Bộ 魚 (yú): fish; ngư -->> ý nghĩa: con cá
* Stroke: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, shu, heng, dian, dian, dian, dian (11 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a fish.
* Simplified: (鱼 - 8 strokes: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, shu, heng, heng)
* Word detail:
(yú): fish, ngư; KangXi radical 195
* Traditional vs. Simplified:
* Traditonal (魚); Simplified (鱼)

(194-10) 鬼 quỷ

‎::: 鬼   鬼   鬼   鬼   鬼   鬼   鬼   鬼 :::(gǔi) quỷ:::
* Character detail:
Bộ 鬼 (gǔi): ghost, devil; quỷ -->> ý nghĩa: con quỷ
* Stroke: dian, shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, shu wan gou, pie zhe, dian (10 strokes)
Cách viết khác đổi nét 'shu' thành 'pie' như sau: dian, shu, heng zhe, heng, heng, pie, shu wan gou, pie zhe, dian (9 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. A body with monster head and tail .
* Word detail:
(gǔi): quỷ; KangXi radical 194
* Traditional vs. Simplified:
* same

(193-10) 鬲 cách

cauldron /ˈkɔːl.drən/
(tripod: vật có 3 chân,
ví dụ: cái kiềng, cái giá đỡ máy camera)
::: 鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲 :::(gé) cách:::
* Character detail:
Bộ 鬲 (lì, è, gé): cách -->> ý nghĩa: tên một con sông xưa; (lì) cái đỉnh (cái chung, cái đỉnh bằng đồng hay bằng kim loại, kích cỡ to to mà có 3 chân giống cái để hóa vàng ở các chung cư bây giờ thì phải); cái vạc
* Stroke: heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, dian, dian, heng, shu (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a cauldron tripod.
* Word detail:
* (gé): earthen pot; iron cauldron; KangXi radical 193
* (lì): cái đỉnh đồng (ngày xưa ấy); cái vạc
* Traditional vs. Simplified:
* same
Ta copy từ wiki cái này đây: Chữ “Đỉnh” là cái vạc nấu thức ăn thời cổ, có 3 chân và 2 quai. Chữ “Lịch” cũng là cái vạc nhưng 3 chân to và rỗng (thức ăn chứa trong phần thân xuống cả 3 chân), không có quai.

(192-10) 鬯 sưởng

::: 鬯   鬯   鬯   鬯   鬯   鬯   鬯   鬯 :::(chàng) sưởng:::
* Character detail:
Bộ 鬯 (chàng): sưởng -->> ý nghĩa: rượu nếp; bao đựng cây cung
* Stroke: pie, na (dian na), dian, dian, dian, dian, shu zhe, shu, pie, shu wan gou (10 strokes)
* Word detail:
* (chàng): KangXi radical 192
* Traditional vs. Simplified:
* same

(191-10) 鬥 s. đấu

::: 鬥   鬥   鬥   鬥   鬥   鬥   鬥   鬥 :::(dòu) đấu:::
::: 斗   斗   斗   斗   斗   斗   斗   斗 :::(dòu)
* Character detail:
Bộ 鬥 (dòu): fight, compete; đấu -->> ý nghĩa: chống nhau, chiến đấu
* Stroke: shu, heng, heng, shu, heng, heng, heng, shu, heng, shu gou (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Two men fighting.
* Simplified: (斗 68 - 4 strokes: dian, dian, heng, shu)
* Word detail:
* (dòu): to fight; đấu; KangXi radical 191
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (鬥); Simplified (斗)

(190-10) 髟 bưu, tiêu

::: 髟   髟   髟   髟   髟   髟   髟   髟 :::(biāo) bưu:::
* Character detail:
Bộ 髟 (biāo, shān, piào): bưu, tiêu -->> ý nghĩa: tóc dài; sam (shān) = cỏ phủ mái nhà
* Stroke: heng, shu, heng, heng, heng, pie zhe, dian, pie, pie, pie (10 strokes)
* Note: (形声) Pictophonetic. (Hình thanh 4) (long) suggests the meaning while provides the sound.
* Word detail:
* (biāo): hair; KangXi radical 190
* Traditional vs. Simplified:
* same

18 April, 2011

(189-10) 高 cao

::: 高   高   高   高   高   高   高   高 :::(gāo) cao:::
* Character detail:
Bộ 高 (gāo, gào): high, tall, lofty; cao -->> ý nghĩa: cao
* Stroke: dian, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, shu, heng zhe, heng (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tall building. TQ có nhà 2 tầng kết cấu gỗ đẹp nhỉ. Xem phim cổ trang có những ngôi nhà kiến trúc 2 tầng ở Hàng Châu, Tô Châu đẹp mê ly con chim ri luôn.
* Word detail:
* (gāo): cao; Chinese surname; KangXi radical 189
* Traditional vs. Simplified:
* same

(188-10) 骨 cốt

Rốt cuộc, là bên trái hay bên phải đây?
:::                      :::(gǔ) cốt:::
* Character detail:
Bộ 骨 (gǔ, gū, gú): bone, frame; cốt -->> ý nghĩa: xương
* Stroke: shu, heng zhe, shu, heng, dian, heng gou, shu, heng zhe gou, heng, heng (10 strokes)
* Word detail:
* (gǔ): bone; KangXi radical 188
* Traditional vs. Simplified:
* same
Không hiểu có mấy chữ 'cốt' đây? Cái thì góc vuông bên phải, cái thì bên trái, chả biết như nào mà lần. Nhưng trên bàn phím mình chỉ gõ được chữ 'cốt' góc vuông bên trái thôi. Vấn đề to oạch là ở chỗ, chữ 'cốt' góc vuông bên trái là 9 nét, chứ không phải 10 nét. Hic, làm sao giờ?

(187-10) 馬 s. mã

::: 馬   馬   馬   馬   馬   馬   馬   馬 :::(mǎ) mã:::
::: 马   马   马   马   马   马   马   马 :::(mǎ)
* Character detail:
Bộ 馬 (mǎ): horse; mã -->> ý nghĩa: con ngựa
* Stroke: heng, shu, heng, heng, shu, heng zhe gou, dian, dian, dian, dian (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a horse.
* Simplified: (马 - 3 strokes: heng zhe, shu zhe zhe gou, heng)
* Word detail:
* (mǎ): horse (ngựa, quân Mã trong Cờ tướng; knight ở p.Tây trung đại); abbr. for Malaysia 馬來西亞; KangXi radical 187
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (馬); Simplified (马)

(186-9) 香 hương

::: 香   香   香   香   香   香   香   香 :::(xiāng) hương:::
* Character detail:
Bộ 香 (xiāng): fragrant (fragrant flowers; thơm phưng phức); sweet smelling; hương -->> ý nghĩa: mùi hương, hương thơm
* Stroke: pie, heng, shu, pie, na, shu, heng zhe, heng, heng (9 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Wheat (food) in a serving dish .
* Word detail:
* (xiāng): sweet smelling; incense (hương, nhang); KangXi radical 186
* Traditional vs. Simplified:
* same

(185-9) 首 thủ

::: 首   首   首   首   首   首   首   首 :::(shǒu) thủ:::
* Character detail:
Bộ 首 (shǒu): head, first, leader; thủ -->> ý nghĩa: đầu
* Stroke: dian, dian, heng, dian, shu, heng zhe, heng, heng, heng (9 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a head.
* Word detail:
* (shǒu): head, chief, first; measure word for poems, songs; KangXi radical 185
* Traditional vs. Simplified:
* same

(184-9) 食 * s. thực

::: 食   食   食   食   食   食   食   食 :::(shí) thực:::
::: 饣   饣   饣   饣   饣   饣   饣   饣 :::(shí)
::: 飠   飠   飠   飠   飠   飠   飠   飠 :::(shí)
* Character detail:
Bộ 食 (shí, sì, yì): eat; thực -->> ý nghĩa: ăn
* Stroke: pie, na, dian, heng zhe, heng, heng, shu ti, dian, na (dian na) (9 strokes) (Phảy trước Mác sau)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a high-legged serving dish with a lid.
* Simplified: (饣 - 3 strokes: pie, heng gou, shu ti)
* Variant: (飠 - 8 strokes: pie, dian, dian, heng zhe, heng, heng, shu ti, dian)
* Word detail:
* (shí): to eat, food; KangXi radical 184
* (sì): to feed
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (食); Simplified (饣)

(183-9) 飛 s. phi

::: 飛   飛   飛   飛   飛   飛   飛   飛 :::(fēi) phi:::
::: 飞   飞   飞   飞   飞   飞   飞   飞 :::(fēi)
* Character detail:
Bộ 飛 (fēi): fly, go quickly; phi -->> ý nghĩa: bay
* Stroke: heng wan gou, dian, dian, pie, pie, heng wan gou, dian, dian, shu (9 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a bird or a bird ascending (con chim bay lên) via its wings .
* Simplified: (飞  - 3 strokes: heng wan gou, dian, dian)
* Word detail:
* (fēi): fly, go quickly, high; KangXi radical 183
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (飛); Simplified (飞)

(182-9) 風 s. phong

::: 風   風   風   風   風   風   風   風 :::(fēng) phong:::
::: 风   风   风   风   风   风   风   风 :::(fēng, fěng, fèng)
* Character detail:
Bộ 風 (fēng, fěng, fèng)(凬): wind; manners; phong -->> ý nghĩa: gió
* Stroke: pie, heng wan gou, pie, shu, heng zhe, heng, shu, ti, dian (9 strokes)
* Note: (形声) Pictophonetic. (Hình thanh 4) (fán - all), (chóng 142 - insect) suggest the meaning while provides the sound.
* Simplified: (风 - 4 strokes: pie, heng wan gou, pie, na) Nét cuối nói là 'na' nhưng mà cũng có thể gọi nó là nét 'dian' (dian dài).
* Word detail:
* (fēng): wind, style, news; KangXi radical 182
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (風); Simplified (风)

(181-9) 頁 s. hiệt

::: 頁   頁   頁   頁   頁   頁   頁   頁 :::(yè) hiệt:::
::: 页   页   页   页   页   页   页   页 :::(yè)
* Character detail:
Bộ 頁 (yè, xié) [iê] : page, sheet, leaf; hiệt -->> ý nghĩa: đầu; trang giấy
* Stroke: heng, dian, shu, heng zhe, heng, heng, heng, pie, dian (9 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a head, the character's original meaning.
* Simplified: (页 - 6 strokes: heng, dian, shu, heng zhe, pie, dian)
* Word detail:
* (yè): page, leaf; KangXi radical 181
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (頁); Simplified (页)

(180-9) 音 âm

::: 音   音   音   音   音   音   音   音 :::(yīn) âm:::
* Character detail:
Bộ 音 (yīn, yìn): sound, pitch; âm -->> ý nghĩa: âm thanh, tiếng
* Stroke: dian, heng, dian, dian, heng, shu, heng zhe, heng, heng (9 strokes)
* Note: (指事) Indicative. Tongue sticking out of the mouth . Compare with (yán) (149) (speech).
* Word detail:
* (yīn): âm (âm thanh); KangXi radical 180
* Traditional vs. Simplified:
* same

17 April, 2011

(179-9) 韭 phỉ

::: 韭   韭   韭   韭   韭   韭   韭   韭 :::(jiǔ) phỉ:::
* Character detail:
Bộ 韭 (jiǔ): scallion onion (spring onion); leek; phỉ, cửu -->> ý nghĩa: rau phỉ (hẹ)
* Stroke: shu, heng, heng, heng ( or ti tùy p/cách viết), shu, heng, heng, heng, heng (9 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of chives rising from the ground.
* Word detail:
* (jiǔ): scallion, leek; KangXi radical 179
* Traditional vs. Simplified:
* same

(178-9) 韋 s. vi

::: 韋   韋   韋   韋   韋   韋   韋   韋 :::(wéi) vi:::
::: 韦   韦   韦   韦   韦   韦   韦   韦 :::(wéi)
* Character detail:
Bộ 韋 (wéi, huí): tanned leather; vi -->> ý nghĩa: da đã thuộc rồi
* Stroke: heng zhe, shu, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu zhe, shu (9 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý) Feet and inverted walking in opposite directions around . (Những bước chân đi vây quanh thành)
- (假借) Phonetic Loan. Original form of (disobey - không tuân theo, không vâng lời).
* Simplified: (韦 - 4 strokes: heng, heng, heng zhe gou, shu)
* Word detail:
* (wéi): soft leather; KangXi radical 178
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (韋); Simplified (韦)

(177-9) 革 cách

::: 革   革   革   革   革   革   革   革 :::(gé) cách:::
* Character detail:
Bộ 革 (gé, jí, jǐ): leather; cách -->> ý nghĩa: da thú; thay đổi, cải cách
* Stroke: heng, shu, shu, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu (9 strokes)
* Word detail:
* (gé): animal hides (da sống, da chưa thuộc của động vật); to reform; KangXi radical 177
* Traditional vs. Simplified:
* same

(176-9) 面 diện

::: 面   面   面   面   面   面   面   面 :::(miàn) diện:::
* Character detail:
Bộ 面 (miàn)(靣): face, surface; side; diện -->> ý nghĩa: mặt, bề mặt
* Stroke: heng, dian, shu, heng zhe, shu, shu, heng, heng, heng (9 strokes) (Bịt đáy sau cùng)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a face.
- See , to see etymology for traditional form of this character.
* Word detail:
* (miàn): diện; KangXi radical 176
* (miàn): flour, noodles (Keke, mình tra google image từ này thì 95% là noodles.)
* Traditional vs. Simplified:
* same

(175-8) 非 phi

::: 非   非   非   非   非   非   非   非 :::(fēi) phi:::
* Character detail:
Bộ 非 (fēi, fěi): non-, negative, not; oppose; phi -->> ý nghĩa: không
* Stroke: shu (or pie tùy p/cách viết), heng, heng, heng (or ti tùy p/cách viết), shu, heng, heng, heng (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of two wings opposite to each other.
* Word detail:
* (fēi): to not be; abbr. for 非洲 Africa; KangXi radical 175
* Traditional vs. Simplified:
* same

(174-8) 青 thanh

::: 青   青   青   青   青   青   青   青 :::(qīng) thanh:::
* Character detail:
Bộ 青 (qīng, jīng)(靑): thanh -->> ý nghĩa: màu xanh
* Stroke: heng, heng, shu, heng, shu, heng zhe gou, heng, heng (8 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Color of new plant growth near a well .
* Word detail:
* (qīng, jīng): thanh; abbr. for Qinghai province 青海; KangXi radical 174
* Traditional vs. Simplified:
* same

(173-8) 雨 vũ

::: 雨   雨   雨   雨   雨   雨   雨   雨 :::(yǔ) vũ:::
* Character detail:
Bộ 雨 (yǔ, yù): rain, rainy; vũ -->> ý nghĩa: mưa
* Stroke: heng, shu, heng zhe gou, shu, dian, dian, dian, dian (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Drops of water falling from clouds under the sky .
* Word detail:
* (yǔ): rain; KangXi radical 173
* (yù): to rain, to fall (rain, snow, etc.)
* Traditional vs. Simplified:
* same

(172-8) 隹 truy

::: 隹   隹   隹   隹   隹   隹   隹   隹 :::(zhuī) truy:::
* Character detail:
Bộ 隹 (zhuī, cuī, wéi) [uei]: bird; truy -->> ý nghĩa: chim đuôi ngắn
* Stroke: pie, shu, dian, heng, heng, heng, shu, heng (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a short-tailed bird, the legs no longer visible in the character's present form.
* Word detail:
* (zhuī): short-tailed bird; KangXi radical 172
* Traditional vs. Simplified:
* same

(171-8) 隶 lệ

::: 隶   隶   隶   隶   隶   隶   隶   隶 :::(dài, lì) lệ:::
* Character detail:
Bộ 隶 (dài, lì, yì, dì): servant; lệ; đãi -->> ý nghĩa: kịp, kịp đến
* Stroke: heng zhe, heng, heng, shu gou, dian, ti, dian, na (8 strokes)
* Word detail:
* (dài, lì): lệ (lệ thuộc, phụ thuộc); lối chữ Lệ; KangXi radical 171
* Traditional vs. Simplified:
* See to see etymology for traditional form of this character.

(170-8) 阜 * phụ

::: 阜   阜   阜   阜   阜   阜   阜   阜 :::(fù) phụ:::
::: 阝   阝   阝   阝   阝   阝   阝   阝 :::() (阝+...)
* Character detail:
Bộ 阜 (fù): mound; phụ -->> ý nghĩa: đống đất, gò đất
* Stroke: dian, shu, heng zhe, heng, heng zhe, heng, heng, shu (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a hill with many steps.
* Variant: (阝+... - 2 strokes: heng pie wan gou, shu) (SEE: 163 ấp)
* Word detail:
* (fù): mound; abundant, ample, numerous; KangXi radical 170
* Traditional vs. Simplified:
* same

16 April, 2011

(169-8) 門 s. môn

::: 門   門   門   門   門   門   門   門 :::(mén) môn:::
::: 门   门   门   门   门   门   门   门 :::(mén)
* Character detail:
Bộ 門 (mén): gate,door; môn -->> ý nghĩa: cửa hai cánh
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, shu, heng zhe gou, heng, heng (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a door with two panels.
* Simplified: (门 - 3 strokes: dian, shu, heng zhe gou)
* Word detail:
* (mén): gate, door, entrance; môn; KangXi radical 169
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (門); Simplified (门)

(168-8) 長 s. trường

::: 長   長   長   長   長   長   長   長 :::(cháng) trường:::
::: 长   长   长   长   长   长   长   长 :::
* Character detail:
Bộ 長 (cháng, zhǎng, zhàng)(镸 ): long, length, leader; trường -->> ý nghĩa: dài; lớn (trưởng)
* Stroke: heng, shu, heng, heng, heng, shu ti, dian, na (8 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of person with long hair with a walking stick.
* Simplified: (长 - 4 strokes: pie, heng, shu ti, na)
* Word detail:
* (cháng): length, long, forever; KangXi radical 168
* (zhǎng): chief
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (長); Simplified (长)

(167-8) 金 kim

::: 金   金   金   金   金   金   金   金 :::(jīn) kim:::
* Character detail:
Bộ 金 (jīn, jìn): gold; metal; kim -->> ý nghĩa: kim loại; vàng
* Stroke: pie, na, heng, heng, shu, dian, dian, heng (8 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý) Various objects (arrowheads , axe , ingots (thỏi, thỏi vàng, thỏi kim loại)  ) made of metal.
* Word detail:
* (jīn): gold; kim; Jurchen Jin dynasty (1115-1234) (người Nữ Chân → Mãn Châu 1635); KangXi radical 167
* Traditional vs. Simplified:
* same

(166-7) 里 lý

::: 里   里   里   里   里   里   里   里 :::(lǐ) lý:::
* Character detail:
Bộ 里 (lǐ): village; lane; lý -->> ý nghĩa: dặm; làng xóm
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu, heng (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Where there is farming fields and land for living .
- See , to see etymology for traditional form of this character.
* Word detail:
* (lǐ): village; Chinese mile (dặm, hải lý); KangXi radical 166
* (lǐ): lining (lớp vải lót mỏng mỏng của áo vét, áo khoác, áo bông, mũ. 'Lining' chính ra là rất phổ biến đó nha. Nó thường là một lớp vải mỏng, trơn, bóng làm vải lót  mặt trong của áo vét, áo khoác,...); interior; also written ; also written ()
* Traditional vs. Simplified:
* same

(165-7) 釆 biện

::: 釆   釆   釆   釆   釆   釆   釆   釆 :::(biàn) biện:::
* Character detail:
Bộ 釆 (biàn, cǎi): distinguish; biện -->> ý nghĩa: phân biệt
* Stroke: pie, dian, dian, heng, shu, pie, na (7 strokes)
* Word detail:
* (biàn, cǎi): distinguish; KangXi radical 165
* Traditional vs. Simplified:
* same

(164-7) 酉 dậu

12 địa chi
(viết theo phong cách chữ
như này)
::: 酉   酉   酉   酉   酉   酉   酉   酉 :::(yǒu) dậu:::
* Character detail:
Bộ 酉 (yǒu): a wine vessel; dậu -->> ý nghĩa: Dậu (địa chi thứ 10 trong 12 địa chi); giờ Dậu (5pm-7pm)
* Stroke: heng, shu, heng zhe, pie, shu wan, heng, heng (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a wine jar (cái đựng rượu, bình đựng rượu).
- (假借) Phonetic Loan. (Giả tá 6) Original form of .
* Word detail:
* (yǒu): Dậu; KangXi radical 164
* Traditional vs. Simplified:
* same
Nhân tiện, mình gõ từ 'wine vessel' lên google search images thì thấy có nhiều cốc 3 chân của Trung Hoa cổ (hôm trước tìm mãi không được). Công nhận hình 酉 cũng giống cái bình đựng rượu thật.

(163-7) 邑 * ấp

::: 邑   邑   邑   邑   邑   邑   邑   邑 :::(yì) ấp:::
::: 阝   阝   阝   阝   阝   阝   阝   阝 :::() (...+阝)
* Character detail:
Bộ 邑 (yì, è): ấp -->> ý nghĩa: vùng đất, đất phong cho quan
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng zhe, shu, heng, shu wan gou (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Place where a man has settled .
* Variant: (...+阝 - 2 strokes: heng pie wan gou, shu) (SEE: 170 phụ)
* Word detail:
* (yì): area, district, village; KangXi radical 163
* Traditional vs. Simplified:
* same

(162-7) 辵 * sước

sước
::: 辵   辵   辵   辵   辵   辵   辵   辵 :::(chuò) sước:::
::: 辶   辶   辶   辶   辶   辶   辶   辶 :::(chuò)
* Character detail:
Bộ 辵 (chuò): sước -->> ý nghĩa: chợt bước đi, chợt dừng lại
* Stroke: pie, pie, pie, shu, heng, pie, na (7 strokes)
* Variant: (辶  - 3 strokes: dian, heng zhe zhe pie, na)
* Word detail:
* (chuò): walk, walking; KangXi radical 162
* Traditional vs. Simplified:
* same

(161-7) 辰 thần

::: 辰   辰   辰   辰   辰   辰   辰   辰 :::(chén) thần:::
* Character detail:
Bộ 辰 (chén): thần -->> ý nghĩa: nhật, nguyệt, tinh; thìn (Chi thứ 5 trong 12 Địa chi); giờ Thìn (7am-9am)
* Stroke: heng, pie, heng, heng, shu ti, dian, na (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a giant clam, which were used as hoes (hình một con trai lớn được dùng làm cái xúc) ('clam' chính là con trai mà Trư Bát Giới bị kẹp chân ở trong phim 'Tây du kí'; còn 'hoe' là dụng cụ làm vườn, làm nông, đó chính là cái cuốc đất, cái mai, cái thuổng mà có mặt lưỡi phẳng blade).
- (假借) Phonetic Loan. (Giả tá 6) Original form of (clam).
* Word detail:
* (chén): thìn; KangXi radical 161
* Traditional vs. Simplified:
* same

(160-7) 辛 tân

::: 辛   辛   辛   辛   辛   辛   辛  辛 :::(xīn) tân:::
* Character detail:
Bộ 辛 (xīn): tân -->> ý nghĩa: cay (cay đắng, vất vả, nhọc nhằn); Tân (1 trong 10 Thiên can)
* Stroke: dian, heng, dian, dian, heng, heng, shu (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of tool for tattooing slaves and prisoners. (Hình con dao nhỏ được dùng để thích chữ lên mặt phạm nhân) Cứ xem phim Bao Công thì biết, phạm nhân toàn bị thích chữ lên mặt. Giống phim Thủy Hử, híc Lâm Xung của mình.
* Word detail:
* (xīn): (of taste) hot or pungent (cay hăng); laborious; Tân (Thiên can); KangXi radical 160
* Traditional vs. Simplified:
* same

15 April, 2011

(159-7) 車 s. xa

::: 車   車   車   車   車   車   車   車 :::(chē) [ơ] xa:::
::: 车   车   车   车   车   车   车   车 :::(chē, jū)
* Character detail:
Bộ 車 (chē, jū): cart, vehicle; xa -->> ý nghĩa: chiếc xe
* Stroke: heng, shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a cart.
* Simplified: (车 - 4 strokes: heng, pie zhe, heng, shu)
* Word detail:
* (chē): cart; KangXi radical 159
* Traditional vs. Simplified:
* Tradtional (車); Simplified (车)

(158-7) 身 thân

::: 身   身   身   身   身   身   身   身 :::(shēn) thân:::
* Character detail:
Bộ 身 (shēn, yuán, juān) [uy+en]: thân -->> ý nghĩa: thân thể, thân mình
* Stroke: dian, shu, heng zhe gou, heng, heng, ti, pie (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a pregnant woman,representing its original meaning.
* Word detail:
* (shēn): thân; KangXi radical 158
* Traditional vs. Simplified:
* same

(157-7) 足 túc

::: 足   足   足   足   足   足   足   足 :::(zú) túc:::
* Character detail:
Bộ 足 (zú, jù): foot; satisfy; túc -->> ý nghĩa: chân (foot), đầy đủ
* Stroke: shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, na (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of the calf (bắp chân) of the leg on top of the foot.
* Word detail:
* (zú): foot; KangXi radical 157
* (jù): excessive
* Traditional vs. Simplified:
* same

(156-7) 走 tẩu

::: 走   走   走   走   走   走   走   走 :::(zǒu) tẩu:::
* Character detail:
Bộ 走 (zǒu) (Historical variant: 赱): run, go on foot; tẩu -->> ý nghĩa: đi, chạy
* Stroke: heng, shu, heng, shu, heng, pie, na (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Feet on the ground .
* Word detail:
* (zǒu): tẩu; KangXi radical 156
* Traditional vs. Simplified:
* same

(155-7) 赤 xích

::: 赤   赤   赤   赤   赤   赤   赤   赤 :::(chì) xích:::
* Character detail:
Bộ 赤 (chì): red; xích -->> ý nghĩa: màu đỏ
* Stroke: heng, shu, heng, pie, shu gou, dian, dian (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Person on fire .
* Word detail:
* (chì): red; KangXi radical 155
* Traditional vs. Simplified:
* same

(154-7) 貝 s. bối

::: 貝   貝   貝   貝   貝   貝   貝   貝 :::(bèi) bối:::
::: 贝   贝   贝   贝   贝   贝   贝   贝 :::(bèi)
* Character detail:
Bộ 貝 (bèi): sea shell (tiền vỏ ốc, tiền vỏ sò), money, currency; bối -->> ý nghĩa: vật báu
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, pie, dian (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of cowrie shells (tiền vỏ ốc), which were used as money in ancient China.
* Simplified: (贝 - 4 strokes: shu, heng zhe, pie, dian)
* Word detail:
* (bèi): bối; KangXi radical 154
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (貝); Simplified (贝)

(153-7) 豸 trãi

Xiezhi (獬豸/해태/Giải Trĩ)
một con vật thân sư tử sừng tê giác,
thuộc tính thủy, có tính triệt hỏa,
là biểu trưng công lý
::: 豸   豸   豸   豸  豸   豸  豸   豸:::(zhì) trãi:::
* Character detail:
Bộ 豸 (zhì): legless insects; trãi -->> ý nghĩa: loài sâu không chân
* Stroke: pie, dian, dian, pie, wan gou, pie, pie (7 strokes)
* Word detail:
* (zhì): legless insects; KangXi radical 153; mythical animal (See: 獬豸 Xiezhi: Giải Trĩ, Giải Trại)
* Traditional vs. Simplified:
* same

(152-7) 豕 thỉ

::: 豕   豕   豕   豕   豕   豕   豕   豕 :::(shǐ) thỉ:::
* Character detail:
Bộ 豕 (shǐ): pig, boar; thỉ -->> ý nghĩa: con heo, con lợn
* Stroke: heng, pie, wan gou, pie, pie, dian, na (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a pig.
* Word detail:
* (shǐ): pig; KangXi radical 152
* Traditional vs. Simplified:
* same

(151-7) 豆 đậu

Ancient Chinese wine cups
::: 豆   豆   豆   豆   豆   豆   豆   豆 :::(dòu) đậu:::
* Character detail:
Bộ 豆 (dòu): bean, peas, bean-shaped; đậu -->> ý nghĩa: hạt đậu, cây đậu
* Stroke: heng, shu, heng zhe, heng, dian, dian, heng (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a high-legged serving dish (original meaning).
* Word detail:
* (dòu): bean, peas; variant of ; KangXi radical 151
* Traditional vs. Simplified:
* same

(150-7) 谷 cốc

::: 谷   谷   谷   谷   谷   谷   谷   谷 :::(gǔ) cốc:::
* Character detail:
Bộ 谷 (gǔ, yù, lù): valley, ravine; cốc -->> ý nghĩa: khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
* Stroke: dian, dian, pie, na, shu, heng zhe, heng (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. Water flowing in a valley .
- See to see etymology for traditional form of this character.
* Word detail:
* (gǔ): valley; KangXi radical 150
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (穀 gǔ); Simplified (谷)

14 April, 2011

(149-7) 言 s. ngôn

::: 言   言   言   言   言   言   言   言 :::(yán) ngôn:::
::: 讠   讠   讠   讠   讠   讠   讠   讠 :::(yán)
* Character detail:
Bộ 言 (yán, yàn, yín) [i+en]: words, speech; ngôn -->> ý nghĩa: nói
* Stroke: dian, heng, heng, heng, shu, heng zhe, heng (7 strokes)
* Note: (指事) Indicative. (Chỉ sự) Tongue sticking out of the mouth . Compare with (yīn) (180).
* Simplified: (讠 yán - 2 strokes: dian, heng zhe ti)
* Word detail:
* (yán): to speak, words; to talk; see also 言字旁; KangXi radical 149
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (言); Simplified (讠)

(148-7) 角 giác

::: 角   角   角   角   角   角   角   角 :::(jué) giác:::
* Character detail:
Bộ 角 (jué, jiǎo, gǔ, lù): horn, angle, corner; giác -->> ý nghĩa: góc, sừng thú
* Stroke: pie, heng gou, pie, heng zhe gou, heng, shu, heng (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of an animal's horn.
* Word detail:
* (jiǎo): horn, angle, corner; KangXi radical 148
* (jué): to compete (Võ sĩ giác đấu ?! - là chữ 'giác' này hay sao?)
* Traditional vs. Simplified:
* same

(147-7) 見 s. kiến

::: 見   見   見   見   見   見   見   見 :::(jiàn) kiến:::
::: 见   见   见   见   见   见   见   见 :::(jiàn, xiàn)
* Character detail:
Bộ 見 (jiàn, xiàn): see; observe; perceive (hiểu được, nắm được, lĩnh hội); kiến -->> ý nghĩa: trông thấy
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, pie, shu wan gou (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý) Person with a big eye .
* Simplified: (见 - 4 strokes: shu, heng zhe, pie, shu wan gou)
* Word detail:
* (jiàn): kiến, to see; KangXi radical 147
* (xiàn): to appear
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (見); Simplified (见)

(146-6) 襾 * á

::: 襾   襾   襾   襾   襾   襾   襾   襾 :::(yà) á:::
::: 覀   覀   覀   覀   覀   覀   覀   覀 :::(xī)
* Character detail:
Bộ 襾 (yà, xī): cover; á -->> ý nghĩa: che đậy, úp lên
* Stroke: heng, shu, heng zhe gou, shu, shu, heng (6 strokes)
* Variant: (覀 xī - 6 strokes: heng, shu, heng zhe, shu, shu, heng)
* Word detail:
* (yà): cover; KangXi radical 146
* Traditional vs. Simplified:
* same

(145-6) 衣 * y

::: 衣   衣   衣   衣   衣   衣   衣   衣 :::(yī) y:::
::: 衤   衤   衤   衤   衤   衤   衤   衤 :::
* Character detail:
Bộ 衣 (yī, yì): clothes; y -->> ý nghĩa: áo
* Stroke: dian, heng, pie, shu ti, dian, na (6 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of an upper body garment (áo khoác ngoài).
* Variant: (衤 - 5 strokes: dian, heng pie, shu, dian, dian)
* Word detail:
* (yī): clothes; KangXi radical 145
* (yì): to put on, to dress, to wear
* Traditional vs. Simplified:
* same

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)