::: 高 高 高 高 高 高 高 高 :::(gāo) cao:::
* Stroke: dian, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, shu, heng zhe, heng (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tall building. TQ có nhà 2 tầng kết cấu gỗ đẹp nhỉ. Xem phim cổ trang có những ngôi nhà kiến trúc 2 tầng ở Hàng Châu, Tô Châu đẹp mê ly con chim ri luôn.
* Character detail:
Bộ 高 (gāo, gào): high, tall, lofty; cao -->> ý nghĩa: cao* Stroke: dian, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, shu, heng zhe, heng (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a tall building. TQ có nhà 2 tầng kết cấu gỗ đẹp nhỉ. Xem phim cổ trang có những ngôi nhà kiến trúc 2 tầng ở Hàng Châu, Tô Châu đẹp mê ly con chim ri luôn.
* Word detail:
* 高 (gāo): cao; Chinese surname; KangXi radical 189* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment