::: 面 面 面 面 面 面 面 面 :::(miàn) diện:::
* Stroke: heng, dian, shu, heng zhe, shu, shu, heng, heng, heng (9 strokes) (Bịt đáy sau cùng)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a face.
- See 面, 麵 to see etymology for traditional form of this character.
* 面 (miàn): flour, noodles (Keke, mình tra google image từ này thì 95% là noodles.)
* Character detail:
Bộ 面 (miàn)(靣): face, surface; side; diện -->> ý nghĩa: mặt, bề mặt* Stroke: heng, dian, shu, heng zhe, shu, shu, heng, heng, heng (9 strokes) (Bịt đáy sau cùng)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a face.
- See 面, 麵 to see etymology for traditional form of this character.
* Word detail:
* 面 (miàn): diện; KangXi radical 176* 面 (miàn): flour, noodles (Keke, mình tra google image từ này thì 95% là noodles.)
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment