::: 里 里 里 里 里 里 里 里 :::(lǐ) lý:::
* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu, heng (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Where there is farming fields 田 and land for living 土.
- See 裏, 裡 to see etymology for traditional form of this character.
* 里 (lǐ): lining (lớp vải lót mỏng mỏng của áo vét, áo khoác, áo bông, mũ. 'Lining' chính ra là rất phổ biến đó nha. Nó thường là một lớp vải mỏng, trơn, bóng làm vải lót mặt trong của áo vét, áo khoác,...); interior; also written 裡; also written (裏)
* Character detail:
Bộ 里 (lǐ): village; lane; lý -->> ý nghĩa: dặm; làng xóm* Stroke: shu, heng zhe, heng, heng, heng, shu, heng (7 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. (Hội ý 3) Where there is farming fields 田 and land for living 土.
- See 裏, 裡 to see etymology for traditional form of this character.
* Word detail:
* 里 (lǐ): village; Chinese mile (dặm, hải lý); KangXi radical 166* 里 (lǐ): lining (lớp vải lót mỏng mỏng của áo vét, áo khoác, áo bông, mũ. 'Lining' chính ra là rất phổ biến đó nha. Nó thường là một lớp vải mỏng, trơn, bóng làm vải lót mặt trong của áo vét, áo khoác,...); interior; also written 裡; also written (裏)
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment