::: 麻 麻 麻 麻 麻 麻 麻 麻 :::(má) ma:::hemp, jude, flax
* Character detail:
Bộ 麻 (má, mā): hemp, jute (cây đay), flax (sợi lanh dệt vải); ma -->> ý nghĩa: cây gai (Cây đay, cây gai có tầm quan trọng như nào thì cứ nhìn vào năm 1945 sẽ rõ.)
* Stroke: dian, heng, pie, heng, shu, pie, dian, heng, shu, pie, na (11 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. People working with hemp �� inside a building 广.
* Word detail:
* 麻 (má): a type of fabric (flax: sợi lanh); hemp, generic name for hemp, flax; KangXi radical 200
* Traditional vs. Simplified:
* same
* Character detail:
Bộ 麻 (má, mā): hemp, jute (cây đay), flax (sợi lanh dệt vải); ma -->> ý nghĩa: cây gai (Cây đay, cây gai có tầm quan trọng như nào thì cứ nhìn vào năm 1945 sẽ rõ.)
* Stroke: dian, heng, pie, heng, shu, pie, dian, heng, shu, pie, na (11 strokes)
* Note: (会意) Associative Compound. People working with hemp �� inside a building 广.
* Word detail:
* 麻 (má): a type of fabric (flax: sợi lanh); hemp, generic name for hemp, flax; KangXi radical 200
* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment