cauldron /ˈkɔːl.drən/ (tripod: vật có 3 chân, ví dụ: cái kiềng, cái giá đỡ máy camera) |
* Character detail:
Bộ 鬲 (lì, è, gé): cách -->> ý nghĩa: tên một con sông xưa; (lì) cái đỉnh (cái chung, cái đỉnh bằng đồng hay bằng kim loại, kích cỡ to to mà có 3 chân giống cái để hóa vàng ở các chung cư bây giờ thì phải); cái vạc* Stroke: heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, dian, dian, heng, shu (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a cauldron tripod.
* Word detail:
* 鬲 (gé): earthen pot; iron cauldron; KangXi radical 193* 鬲 (lì): cái đỉnh đồng (ngày xưa ấy); cái vạc
* Traditional vs. Simplified:
* sameTa copy từ wiki cái này đây: Chữ “Đỉnh” 鼎 là cái vạc nấu thức ăn thời cổ, có 3 chân và 2 quai. Chữ “Lịch” 鬲 cũng là cái vạc nhưng 3 chân to và rỗng (thức ăn chứa trong phần thân xuống cả 3 chân), không có quai.
No comments:
Post a Comment