::: 革 革 革 革 革 革 革 革 :::(gé) cách:::
* Stroke: heng, shu, shu, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu (9 strokes)
* Character detail:
Bộ 革 (gé, jí, jǐ): leather; cách -->> ý nghĩa: da thú; thay đổi, cải cách* Stroke: heng, shu, shu, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu (9 strokes)
* Word detail:
* 革 (gé): animal hides (da sống, da chưa thuộc của động vật); to reform; KangXi radical 177* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment