jade pendant |
::: 黃 黃 黃 黃 黃 黃 黃 黃 :::(huáng) hoàng:::
* Character detail:
Bộ 黃 (huáng): yellow; hoàng -->> ý nghĩa: màu vàng
* Stroke: heng, shu, shu, heng, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, dian (12 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a type of jade pendant (mặt dây chuyền, vật trang sức) (now called 璜).
* Simplified: (黄 - 11 strokes: heng, shu, shu, heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng, pie, dian)
* Word detail:
* 黃 (huáng): yellow; Chinese surname; KangXi radical 201
* Traditional vs. Simplified:
* Traditional (黃); Simplified (黄). Giản thể ít hơn phồn thể 1 nét nhé.:::::
* 黃河 (Simplified 黄河) (Length ~ 5,400km; bắt nguồn từ dãy Côn Lôn, tỉnh Thanh Hải to vịnh Bột Hải, Hoàng Hải) (huáng hé): Huang river, Hoàng Hà
No comments:
Post a Comment