Style 1 Gõ bằng Cangjie (NXU) |
::: 龟 龟 龟 龟 龟 龟 龟 龟 ::: (guī, jūn, qiū)
::: 亀 亀 亀 亀 亀 亀 亀 亀 :::(guī) variant
* Character detail:
Bộ 龜 (guī, jūn, qiū) [uei] [uyn] [iou]: turtle, tortoise; quy -->> ý nghĩa: con rùa
* Stroke: (16 strokes) Chữ này viết lưu ý một chút nhé! Hơi khó viết!
Style 1: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu, shu wan gou, heng zhe (small), heng zhe (big), heng, heng zhe, heng, heng, pie, dian (dian na) (16 strokes)
Style 2 |
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a turtle. (Xem thêm bộ 195 ngư & bộ 205 mãnh)
* Variant: (亀 - 11 strokes: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu, heng zhe, heng, heng, shu wan gou)
* Simplified: (龟 - 7 strokes: pie, heng gou, shu, heng zhe, heng, heng, shu wan gou)
* Word detail:
* 龜 (guī): turtle; quy; KangXi radical 213
* Traditional vs. Simplified:
* Tradtional (龜); Simplified (龟)
Tóm lại là có mấy chữ 'quy' đây?
No comments:
Post a Comment