(vnsharing.net)
* 鳳凰, 吉光, 鶼, 精衛 (Jingwei, Tinh Vệ), 九凤, 鷫鵊, 鵬, 青鳥 (Thanh điểu)
* 應龍, 龍王, 伏藏龍, 神龍, 地龍, 天龍, 螭, 蛟龍, 黄竜, 麒麟, 龍馬, 夔, 狐狸精, 貔貅, 佛犬
* 東方青龍, 北方玄武, 西方白虎, 南方朱雀
* Xiezhi (獬豸/해태/Giải Trĩ): một con vật thân sư tử sừng tê giác, thuộc tính thủy, có tính triệt hỏa, là biểu trưng công lý.
* 鳳凰, 吉光, 鶼, 精衛 (Jingwei, Tinh Vệ), 九凤, 鷫鵊, 鵬, 青鳥 (Thanh điểu)
* 應龍, 龍王, 伏藏龍, 神龍, 地龍, 天龍, 螭, 蛟龍, 黄竜, 麒麟, 龍馬, 夔, 狐狸精, 貔貅, 佛犬
* 東方青龍, 北方玄武, 西方白虎, 南方朱雀
* Xiezhi (獬豸/해태/Giải Trĩ): một con vật thân sư tử sừng tê giác, thuộc tính thủy, có tính triệt hỏa, là biểu trưng công lý.
No comments:
Post a Comment