10 July, 2011

Antonyms

* shāng 下 上
* yáng 阳 yīn 阴 (阴阳; 太阳; 太阴) 

Retroflex final 'er' (儿)

(learnnc.org Practice words with 'er' sound)
* nǎr 哪儿: where?
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Anh đi đâu? Where are you going?
* xībiānr 西边儿: phía tây, phương tây, đằng tây
- 西边儿的太阳 (xībiānr de tàiyáng): the sun in the west (âm 'er' đọc như không đọc nhé)
* yíxiàr 一下儿: a minute, a little while, một chút, một chốc
- 我 介绍 一下儿, 这是我哥哥. (Wǒ jièshào yíxiàr, zhe shì wǒgēge.) Tớ giới thiệu một chút nhé, đây là anh trai tớ.

Từ láy

bàba 爸爸
dìdi 弟弟
gēge 哥哥
jiějie 姐姐
māma 妈妈
mèimei 妹妹
xièxie 谢谢 (謝謝)

Từ ghép 3

* liúxuéshēng 留学生: lưu học sinh, (foreign) exchange student

Từ ghép 2

* dàifu 大夫: đại phu, bác sĩ, doctor
* gāoguì 高贵: cao quý
* gāoxìng 高兴: happy, glad, hân hạnh
- 认识你, 很高兴.
* gèrén 个人: cá nhân, individual, personal
- 那个人 that person, người đó; 这个人 this person, người này
- 一个人 (yígèrén) alone
* gōngzuò 工作 công tác, công việc, job
- 你工作忙吗? Công việc của anh bận rộn không?
* guìxìng 贵姓: quý tính, quý danh (name)
- 您贵姓? Xin cho biết quý tính đại danh của các hạ.
* jiàoshì 教室: giáo thất, classroom, phòng học
- 我去教室. I go to the classroom.
* jièshào 介绍: to introduce, giới thiệu
* jīntiān 今天 today, now, at the present
- 今天 六 号.
* míngzì 名字: name (of a person or thing) (nhớ là ngày xưa các cụ còn có cả tên tự, Nguyễn Du tự là Tố Như; Nguyễn Trãi tự là Ức Trai)
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Anh tên (đầy đủ) là gì?
* péngyou 朋友: bằng hữu, friend
* qǐngjìn 请进! Mời vào! Please come in!
* rènshi 认识: to know, biết, quen biết
- 我们不认识.
* shāngdiàn 商店: thương điếm, shop, store, cửa hàng
- 你们 去 哪儿? 我们 去 商店.
* shēntǐ 身体 (human): thân thể, body, health
* sùshè 宿舍: ký túc xá (nhà tập thể, phòng tập thể), dorm
- 我们去宿舍. (Wǒmen qù sùshè.) Chúng tôi đi đến ký túc xá.
* tàiyáng 太阳: thái dương
* xībiān 西边: phía tây, phương tây, west, the West, westside, western part, to the west of
* xiūxi 休息: (hưu tức) nghỉ ngơi, rest, to rest
- 我休息一下儿. Tôi nghỉ một chút.
* xuésheng 学生: học sinh, student (xué, shēng)
* xuéxiào 学校: school
* zàijiàn 再見 (再见)
* zàilái 再来 come again

05 July, 2011

23. y

* yán 言 (7): ngôn (语言)
* yáng 阳 (S7): dương, sun (antonyms: 阴 yīn) (太阳)
* 也 (3): also
* yǒu 友 [iou như trong Hip-hop ấy] (4): hữu, friend (朋友 bằng hữu)
* 语 (S9): ngữ (语言)
* yuè 月 (4): nguyệt, moon, month

22. w

wǒ  我 (7)

21. h

* hǎo 好 (6)
* hào 号 (S5)
* hěn  很 (9)
* huí 回 (6): hồi, return, answer, reply

20. k (aspirated)

* kàn 看 (9): to see, to look at, to watch, to read (nhìn, xem, đọc)
- 我 看 一下儿. (Wǒ kàn yíxiàr.)

19. g

* gāo 高 (10): cao, tall, high (高兴; 高贵)
* gē 哥 (10): ca (anh), elder brother. 哥哥 gēge
* gè 个 (S3): cái, measure word for people or objects in general (counting unit) (个人 cá nhân)
* gōng 工 (3)
* guì 贵 (S9): quý, noble, honored (贵姓) (高贵)
* guó 国 (S8): quốc (nation, country, state) (美国 USA)

18. x

* 西 (6): tây, phía tây, west. Pictographic: Picture of a nest, where birds return when the sun sets in the west. (西边)
* 息 (10): tức (breath, hơi thở; than vãn); news (tin tức); interest (lợi tức); rest (休息)
* xià 下 (3): hạ (dưới, under, down) (一下儿)
* xiè 谢 (S12); 謝 (17): tạ (cảm tạ, cảm ơn; tạ lỗi) (谢谢)
* xìng 兴 (S6) (高兴)
* xìng 姓 (8): tên, họ, danh tính, surname, family name, name. Hội ý: Born 生 from the same women 女 (ancient Chinese society was matrilineal - Xã hội mẫu hệ). Hình thanh: 女 (woman) suggests the meaning while 生 provides the sound.
- 您贵姓? Quý tính đại danh của các hạ là gì? (贵姓 guìxìng là quý tính)
- 她 姓 什么? Cô ấy tên/họ là gì?
* xiū 休 (6): hưu (nghỉ hưu; rest, retire, stop) (休息)
* xué 学 (S8) học (学生 học sinh) (大学 đại học)

17. q (aspirated)

* qǐng 请 (S10): thỉnh (mời, mời mọc, to invite); please (do sth)
- 请! Please! (dịch sang tiếng Việt nghĩa là như nào nhỉ???)
- 我请你. I'll treat you. Tớ khao bạn.
* [uy] 去 (5): khứ (trong 'khứ hồi'), đi, bỏ, đã qua, to go (to somewhere), to go away, to leave, to depart
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) Where are you going? Bạn đi đâu đấy?

16. j

(j đọc như ch nhẹ của mình nhé!)
* 几 (2): how much, how many, what, mấy, vài, several
* jiā 家 (10): gia (nhà, home, family)
- 张老师在家吗? (Zhānglǎoshī zài jiā ma?) Thầy Trương có nhà không?
* jiàn 见 (S4); 見 (7)
* jiào 叫 (5) gọi, tên là, to call, to be known as; khiếu (kêu, gọi, gọi là, to be called)
* jiào 教 (11): giáo (dạy dỗ), religion (tôn giáo); teaching (giáo dục). (教师 teacher; 教室 classroom)
* jiě 姐 (8): chị, elder sister. (姐姐 jiějie)
* jiè 介 (4): giới, to introduce, lie between (khoảng giữa) (介绍 giới thiệu; giới từ)
* jīn 今 (4)
* jìn 进 (S7): tiến (đi lên, tiến lên); to enter, to come into, make progress
- 请进! (Qǐngjìn!) Please come in.

15. r

* rén 人 (2): nhân (man, person) (个人 gèrén = cá nhân)
- 这个人 zhègèrén (this person); 那个人 nàgèrén (that person).
* rèn 认 (4): recognize (认识)

14. sh

* shāng 商 (11): thương (buôn bán), commerce (商店)
* shè 舍 (8): xá (residence, quán trọ; nghỉ trọ) (宿舍 ký túc xá)
* shēn 身 (7)
* shén 什 (S4) (什么? shénme? What?)
* shēng 生 (5) sinh
* shī 师 (S6) (老师)
* shí 识 (S7) (认识)
* shì 是 (9): to be; yes, right!
- 不是 (búshì)
* shì 室 (9): room, thất (nhà; huyệt chôn) (eg. mật thất) (教室 giáo thất, classroom)
* shào 绍 (S8): thiệu, tiếp nối, to continue, to carry on (介绍)
* shuí 谁 (S10): who, ai?
- 他是谁? (tā shì shuí?) Hắn là ai? Anh ta là ai?
- 那人是谁? (nàrén shì shuí?) Người kia là ai? Người đó là ai?

12. zh

(zh đọc như tr nặng của mình.)
* zhāng 张 (S7): trương, Trương (họ) (张老师 Zhāng lǎoshī)
* zhè 这 (S7) (pronoun): đây, this, này, cái này, lúc này (So sánh với 那 that)
- 这是什么? Đây là gì? What's this? (zhè shì shénme?)
- 这个很好. Cái này rất tốt. This is very good. (zhègè hěnhǎo.)

11. s

* 宿 (11): túc (trú đêm, ở qua đêm; lưu lại), lodge for the night (宿舍 ký túc xá)

9. z

* zài 再 (6): tái (lại, lần nữa, again)
* zài 在 (6): tại (ở, tại), located at, to be in
* zǎo 早 (6)
* 字 (6): tự (letter, word, character, symbol) (名字)
* zuò 作 (7) tác (trong công tác)

8. l

* lái 来 (S7)
* lǎo 老 (6)
* lèi 累 (S11): mệt, tired, worn out. 我很累.
* líng 零 (13) 〇 (numerous): zero
* líu 留 [liếu] (10): lưu (留学生)

7. n

* 哪 (10): gì?, nào?, which?, where?, how? (nǎr 哪儿)
* 那 (7): đó, kia, that, those
- 那是什么? Đó là gì? Kia là gì? What's that? (nà shì shénme?)
* ne 呢 (8). 你呢? (Còn bạn?; And you?, How about you?); 你爸呢? And your dad?
* 你 (7)
* nián 年 (6): year, annual. Tượng hình: Picture of a person 人 (later 千) carrying the harvest home - an annual event.
- 今年 jīnnián; 明年 míngnián
* nín 您 (11) Ông, ngài

6. t (aspirated)

* 他 (5); 她 (6)
* tài 太 (4)
* 体 (S7): thể
* tiān 天 (4): thiên
* tīng 听 (S7): thính (nghe, to listen, to hear)
- 你 听 一下儿.

5. d

* dài (dà, tài) 大 (3) (phát âm là 'dà', và chỉ phát âm là 'dài' trong từ 'dàifu'): đại (big, large) (大夫)
* de 的 (8) (possessive particle): of, của, thuộc về
- 我是张老师的学生. (Wǒ shì Zhānglǎoshī de xuésheng.)
* 弟 (7): đệ, younger brother. (弟弟 dìdi)
* diàn 店 (8): điếm (inn, shop, store) (商店)
* dōu 都 (11)

4. f

* fū 夫 (4): phu (husband, man, adult male). Hội ý: A person 大 with hair held together by a hairpin 一. (夫妇) (大夫)

3. m

* mā 妈 (S6)
* ma 吗 (S6)
* máng 忙 (6) busy (mang). 你忙吗? Are you busy?; 你工作忙吗? 很忙. (hěnmáng)
* me 么 (S3) (suffix): interrogative particle (什么? shénme? what?)
* měi 美 (9): mỹ (beautiful, đẹp). Hội ý: Person 大 beautifully decorated by ram ⺷ horns (sừng cừu). (美国)
* mèi 妹 (8): muội, younger sister. 妹妹 mèimei
* men 们 (S5)
* míng 名 (6): danh, name. Hội ý: What is needed to call 口 someone in the dark 夕. (名字)
* míng 明 (8): minh; next (明天 míngtiān tomorrow; 明年 míngnián next year)

2. p (aspirated)

* péng 朋 (8): bằng (bạn bè, friend, acquaitance). Hội ý: 2 strings of shells, now resembling 月. (朋友 bằng hữu)

1. b

爸 (8)
* biān 边 (S5): side, border (Phân biệt 2 từ bian (suffix) & từ biān này) (西边)
* 不 (4). 我不工作. (Wo bu gongzuo.)

01 July, 2011

List tổng

bà 爸 (8)
biān 边 (S5) (西边)
bù 不 (4). 我不工作. (Wo bu gongzuo.)
dà (dài, tài) 大 (3) (大夫)
de 的 (8)
dì 弟 (7) (弟弟 dìdi)
diàn 店 (8) (商店)
dōu 都 (11)
fū 夫 (4) (大夫)
gāo 高 (10) (高兴; 高贵)
gē 哥 (10) (哥哥 gēge)
gè 个 (S3) (measure word)
gōng 工 (3)
guì 贵 (S9) (贵姓) (高贵)
guó 国 (S8) (美国)
hǎo 好 (6)
hào 号 (S5)
hěn  很 (9)
huí 回 (6)
jiā 家 (10)
jiàn 见 (S4); 見 (7)
jiào 叫 (5)
jiào 教 (11) (教室)
jiě 姐 (8) (姐姐 jiějie)
jiè 介 (4) (介绍)
jīn 今 (4)
jìn 进 (S7) (请进!)
kàn 看 (9)
lái 来 (S7)
lǎo 老 (6)
lèi 累 (S11) tired
líng 零 (13) (〇)
líu 留 (10) (留学生)
mā 妈 (S6)
ma 吗 (S6)
máng 忙 (6) busy (mang). 你忙吗? Are you busy?; 你工作忙吗? 很忙. (hen mang)
me 么 (S3) (什么?)
měi 美 (9) (美国)
mèi 妹 (8) (妹妹 mèimei)
men 们 (S5)
míng 名 (6) (名字)
míng 明 (8) next
nǎ 哪 (10) (哪儿 nǎr)
nà 那 (7) đó, kia, that
ne 呢 (8). 你呢? (Còn bạn?; And you?, How about you?); 你爸呢? And your dad?
nǐ 你 (7)
nián 年 (6) year
nín 您 (11) Ông, ngài
péng 朋 (8) (朋友)
qǐng 请 (S10)
qù 去 (5)
rén 人 (2) (个人)
rèn 认 (4) (认识)
shāng 商 (11) (商店)
shè 舍 (8) (宿舍)
shēn 身 (7)
shén 什 (S4) (什么?)
shēng 生 (5) sinh (学生)
shī 师 (S6)
shí 识 (S7) (认识)
shì 是 (9)
shì 室 (9) (教室)
shào 绍 (S8) (介绍)
shuí 谁 (S10)
sù 宿 (11) (宿舍)
tā 他 (5); 她 (6)
tài 太 (4)
tǐ 体 (S7)
tiān 天 (4)
tīng 听 (S7)
wǒ  我 (7)
xiè 谢 (S12); 謝 (17)
xī 西 (6) (西边)
xī 息 (10) (休息)
xià 下 (3) (一下儿)
xìng 兴 (S6) (高兴)
xìng 姓 (8) (贵姓)
xiū 休 (6) (休息)
xué 学 (S8) học (学生)
yán 言 (7)
yáng 阳 (S7) (太阳)
yě 也 (3)
yǒu 友 (4) (朋友)
yuè 月 (4)
zài 再 (6)
zài 在 (6)
zǎo 早 (6)
zhāng 张 (S7)
zhè 这 (S7) this
zì 字 (6) (名字)
zuò 作 (7) tác (trong công tác)

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)