15 August, 2011

Suffixes

* ma 吗 (interrogative particle). Thêm particle 'ma' vào cuối một câu kể, ta sẽ có một câu hỏi.
* me 么 (interrogative particle)
- 什么? shénme? what?
* men 们 (plural)
* ne
- 你呢? And you? How about you?
* r 儿 (S2): non-syllabic suffix (Dung nhi, Linh nhi, Lan nhi, etc.); retroflex final

11 August, 2011

Particles - Trợ từ

* de 的 (8) (possessive particle): of, của, thuộc về
- 我是王老师的学生.
- 我的朋友
Lesson about 'de' (的):
* (mandarin.about.com) 3 chức năng của 'de' (Possessive paritcle; Descriptors; & Emphasis)

08 August, 2011

Adverbs - Phó từ

* Phó từ '也' & '都' đặt sau Subject & trước verb. (也 đứng trước 都)
* '都' thường dùng với ý nghĩa bao gồm tất cả người hoặc vật đứng trước nó. (Như vậy, Subject ở đây phải là dạng plural)
- 我也很好.
- 他们都很好.
- 我们都是学生, 他们也都是学生.
- 我们都认识他.

06 August, 2011

Numbers

一 二 三  四 五 六 七 八 九 十
yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí
* Số 0: 零 (also 〇) líng (13 strokes)
:::Date: 号 (日) hào (rì)
* 五号 (wǔhào) 5th; 九号 (jiǔhào) 9th; 十四号 (shísìhào) 14th; 二十七号 (èrshíqīhào) 27th; 三十号 (sānshíhào) 30th;  三十一号 (sānshíhào) 31st
- 今天 一号. (Note the sandhi pronunciation rule with the word 'yī')
:::Month: 月 yuè
* 一月 (yuè) January; 二月 (èryuè) February; 六月 (liùyuè) June; 十二月 (shí'èryuè) December
- 今天 二月 一号.
:::Today, tomorrow; this year, next year
* 今天; 明天
* 今年; 明年
:::Practice:
* 今天 十月 三十一号. 明天 十一月 一号. Jīntiān shíyuè  sānshíyíhào. Míngtiān shíyíyuè yíhào.
* 今年 一九九〇年. 明年 一九九一年. Jīnnián yìjiǔjiǔlíngnián. Míngnián yìjiǔjiǔyìnián. (一九九零年 the year 1990)
* 今年 二〇一二年. 明年 二〇一三年. Jīnnián èrlíngyì'èrnián. Míngnián èrlíngyìsānnián.
:::Đơn vị đếm:
* gè (S3): cái, quả, con, measure word for people or objects in general (counting unit). Nghĩa Hán Việt là 'cá' trong từ 'cá nhân'.

02 August, 2011

Đại từ

dàicí 代词
zhè 这 (S7) (pronoun): đây, this, này, cái này, lúc này
- 这个人 người này, this person
* 那 (7) (pronoun): đó, kia, that, those
- 那年 năm đó; 那天 hôm đó
- 那个人 người đó, that person (个人 gèrén tức là 'cá nhân'); 那个学生 (nàgèxuésheng) học sinh đó, that student
:::::
* 这是什么? What's this? Đây là gì?
* 那是什么? What's that? Kia là gì?

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)