19 April, 2011

(193-10) 鬲 cách

cauldron /ˈkɔːl.drən/
(tripod: vật có 3 chân,
ví dụ: cái kiềng, cái giá đỡ máy camera)
::: 鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲   鬲 :::(gé) cách:::
* Character detail:
Bộ 鬲 (lì, è, gé): cách -->> ý nghĩa: tên một con sông xưa; (lì) cái đỉnh (cái chung, cái đỉnh bằng đồng hay bằng kim loại, kích cỡ to to mà có 3 chân giống cái để hóa vàng ở các chung cư bây giờ thì phải); cái vạc
* Stroke: heng, shu, heng zhe, heng, shu, heng zhe gou, dian, dian, heng, shu (10 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a cauldron tripod.
* Word detail:
* (gé): earthen pot; iron cauldron; KangXi radical 193
* (lì): cái đỉnh đồng (ngày xưa ấy); cái vạc
* Traditional vs. Simplified:
* same
Ta copy từ wiki cái này đây: Chữ “Đỉnh” là cái vạc nấu thức ăn thời cổ, có 3 chân và 2 quai. Chữ “Lịch” cũng là cái vạc nhưng 3 chân to và rỗng (thức ăn chứa trong phần thân xuống cả 3 chân), không có quai.

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)