01 March, 2011

(10-2) 儿 nhân

(Commons)
::: 儿   儿   儿   儿   儿   儿   儿   儿 :::(ér, er) nhân:::
* Character detail:
Bộ 儿 (ér, er): legs; nhân -->> ý nghĩa: người; chân người
* Stroke: pie, shu wan gou (2 strokes) (Thứ tự nét: Từ trái sang phải)
* Note: See to see etymology for traditional form of this character.
- Simplified method: Simplified form of . Created as unique simplification #60 ( » ) via omission of part of the traditional character.
* Word detail:
* (ér): son, child, KangXi radical 10
* (r): non-syllabic diminutive suffix; retroflex final (âm quặt lưỡi)
* Tradtional vs. Simplified:
* same
* Examples:
* 女儿 (Trad. 女兒) (nǚ ér): daughter
* 女儿情 (nǚ ér qíng): feeling of a girl; tình nhi nữ, nữ nhi tình (tên cái bài hát mà ai cũng biết đó) (: tình)
* 哪儿 (nǎr): where?

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)