01 March, 2011

(18-2) 刀 * đao

(Commons)
::: 刀   刀   刀   刀   刀   刀   刀   刀 :::(dāo) đao:::
::: 刂   刂   刂   刂   刂   刂   刂   刂 :::(dāo) :::
* Character detail:
Bộ 刀 (dāo): knife; đao -->> ý nghĩa: (刂) con dao, cây đao (vũ khí)
* Stroke: heng zhe gou, pie (2 strokes)
* Variant: (刂)
* (dāo) (colloq. name: 立刀) (2 strokes: shu, shu gou)
* Word detail:
* (dāo): knife; KangXi radical 18
* Traditional vs. Simplified:
* same

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)