01 November, 2011

(301) L4. 您贵姓?

(LÀM QUEN - 1)
Vocabulary
* xìng = surname, name 
1. Expression:
(13) 我 叫 Mary. Wǒ jiào Mary.
(14) 认识你, 很高兴. rènshi nǐ, hěn gāoxìng.
(15) 您贵姓?  Nín guìxìng?
(16) 你 叫 什么 名字? Nǐ jiào shénme míngzì?
(17) 他 姓 什么? Tā xìng shénme?
(18) 她 不是 老师, 她 是 学生. Tā búshì lǎoshī, tā shì xuésheng.
2. Conversation:
(1) 我叫 Mary, 你姓什么?
我姓王, 我叫王兰. (Wáng Lán)
认识你, 很高兴.
认识你, 我也很高兴.
(2) 老师, 您贵姓?
我姓王. 你叫什么名字?
我叫 Mary. 她姓什么?
她姓李.
她是老师吗?
她不是老师, 他是学生.
3. Expanding:
(1) 我认识.
* 我认识. (wǒ rènshi tā) I know him.
* 我认识那个学生. (wǒ rènshi nàgèxuésheng) I know that student.
* 我认识他们老师. (wǒ rènshi tāmenlǎoshī) I know their teacher.
* 我认识 Mary. (wǒ rènshi Mary) I know Mary.
* 我认识这个人. (wǒ rènshi zhègèrén) I know this person.
(2) 她是老师吗? - 她不是老师, 她是学生. (Tā shì lǎoshī ma? - Tā búshì lǎoshī, tā shì xuéshēng)
* 她是大夫吗? - 她不是大夫, 她是留学生. (Tā shì dàifu ma? - Tā búshì dàifu, tā shì liúxuéshēng)
* 她是你妹妹吗? - 她不是我妹妹, 她是我朋友. (Tā shì nǐmèimei ma? - Tā búshì wǒmèimei, tā shì wǒpéngyou)
* 他是你朋友吗? - 他不是我朋友, 他是我哥哥. (Tā shì nǐpéngyou ma? - Tā búshì wǒpéngyou, tā shì wǒgēge)
(3) 我不认识那个人, 她叫什么?
她叫 Mary.
她是美国人吗?
是, 她是美国人.

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)