01 November, 2011

(301) L5. 我 介绍 一下儿

(LÀM QUEN - 2)
* yíxiàr 一下儿: a minute, a little while, một chút, một chốc (được sử dụng để chỉ một hành động được thực hiện một cách nhanh chóng hoặc một cách nhẹ nhàng, đơn giản)
1. Expression:
(19) 他是谁? (Tā shì shuí?)
(20) 我 介绍 一下儿. (Wǒ jièshào yíxiàr.)
(21) 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)
(22) 张老师在家吗? (Zhānglǎoshī zài jiā ma?)
(23) 我是张老师的学生. (Wǒ shì Zhānglǎoshī de xuésheng.)
(24) 请进! (Qǐngjìn!)
2. Conversation:
(1) 王兰, 他是谁?
Mary, 我 介绍 一下儿, 这 是 我哥哥.
我叫王林. 认识你, 很高兴.
认识你, 我也很高兴.
你去哪儿?
我 去 北京 大学. 你们 去 哪儿?
我们 去 商店.
再见!
再见!
(2) 张老师在家吗?
在. 您是...
我是张老师的学生. 我 姓 山下, 我 叫 和子. 你是...
我叫 小英. 张老师是我爸爸. 请进!
谢谢!
3. Expanding:
(1) 介绍 一下儿. (Wǒ jièshào yíxiàr.)
* 你 来 一下儿. (Nǐ lái yíxiàr.)
* 我 看 一下儿. (Wǒ kàn yíxiàr.)
* 你 听 一下儿. (Nǐ tīng yíxiàr.)
* 我 休息 一下儿. (Wǒ xiūxi yíxiàr.)
(2) 你去哪儿? 我去 北京大学. (Wǒqù Běijīng Dàxué.)
* 你去哪儿? 我去 商店. (Wǒqù shāngdiàn.) Tôi đi đến store.
* 你去哪儿? 我去 宿舍. (Wǒqù sùshè.) Tôi đi đến dorm.
* 你们去哪儿? 我们去 教室. (Wǒqù jiàoshì.) Chúng tôi đi đến classroom.
(3) 张老师在家吗?
* 你爸爸在家吗?
* 你妈妈在家吗?
* 你妹妹在家吗?
(4) 你去商店吗?
我不去商店, 我回家. (wǒhuíjiā)
王兰在宿舍吗? (WángLán zài sùshèma?)
不在, 她在 301 (sānlíngyāo) 教室.
4. Practice:
(1) 是 & 不是:
* 他大夫.
* 光我弟弟. (我是光的姐姐.) 王兰我姐姐.
* 我不是学生, 老师.
(2) Make sentences:
* 叫什么: What is the differences between the two questions '你叫什么?' and '你叫什么名字?'???. Trả lời luôn nhé, cách hỏi '你叫什么名字?' is more formal than cách hỏi '你叫什么?'. Câu '你叫什么?' là cách hỏi giữa thanh niên với nhau, hoặc là hỏi người ít tuổi hơn mình.
* 认识谁: to know who
* 在哪儿: tại đâu
* 去商店
* 她 是 我妈妈的朋友. 她哥哥 是 我爸爸的朋友.
* 我是王兰的哥哥.
5. Exercises:
(1) 王兰在哪儿?
她在教室.
你回宿舍吗?
回.
(2) 你认识王林的妹妹吗?
我不认识她, 你呢?
我认识.
她叫什么名字? (Có phải là có từ '名字' nghĩa là hỏi tên đầy đủ cả họ cả tên có đúng không???)
她叫王兰.
(3) 你去商店吗?
去.
这个商店好吗?
很好.
(4) Make questions with interrogative words (什么, 谁, 哪儿):
* 她是我的老师. → 他是谁的老师?
* 她姓王. → 她姓什么?
* 她叫京京. → 她叫什么?
* 她认识王林. → 她认识谁?
* 王老师去教室. → 王老师去哪儿? (jiàoshì)
* 光光在宿舍. → 光光在哪儿? (sùshè)

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)